trái nghĩa _final

trái nghĩa _final

1st Grade

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

A3

A3

1st - 5th Grade

67 Qs

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

u7e9 recipes

u7e9 recipes

1st Grade

69 Qs

inh lit

inh lit

1st Grade

65 Qs

Hack não 1500 từ Unit 34

Hack não 1500 từ Unit 34

1st Grade

65 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say Good Job in English

1000-English-Phrases_Ways to Say Good Job in English

KG - Professional Development

71 Qs

wordform d

wordform d

KG - 3rd Grade

69 Qs

TỔNG KẾT PHẦN VĂN 8_KI 2

TỔNG KẾT PHẦN VĂN 8_KI 2

1st Grade

70 Qs

trái nghĩa _final

trái nghĩa _final

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Dương Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

appoachable
dễ gần, dễ tiếp cận
kịp giờ
ủng hộ
người nhiệt huyết, chăm chỉ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

send shivers down your spine
làm ai sợ hãi, sốc
nâng cao, cải thiện
gặp rắc rối
Nghèo rớt mồng tơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

facilitate
tạo điều kiện
rất đắt
bãi bỏ
ủng hộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

to keep a stiff upper lip
tỏ ra cứng rắn, kiên cường
dễ gần, dễ tiếp cận
kịp giờ
gặp rắc rối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

illicit = illegal
bất hợp pháp
làm ai sợ hãi, sốc
nâng cao, cải thiện
bãi bỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

play it by ear
tùy cơ ứng biến, không lên kế hoạch trước
tạo điều kiện
rất đắt
kịp giờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

privilege
đặc quyền, đặc ân
tỏ ra cứng rắn, kiên cường
dễ gần, dễ tiếp cận
nâng cao, cải thiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?