PV EX 2 MC

PV EX 2 MC

9th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÁC CỤM ĐỘNG TỪ TRONG 18 ĐỀ THI VÀO 10 - BÀI 2

CÁC CỤM ĐỘNG TỪ TRONG 18 ĐỀ THI VÀO 10 - BÀI 2

9th Grade

50 Qs

Make questions for underlined words

Make questions for underlined words

7th - 9th Grade

50 Qs

TA9 UNIT1

TA9 UNIT1

9th Grade

52 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ 1

CỤM ĐỘNG TỪ 1

1st - 12th Grade

56 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ U1+U2

CỤM ĐỘNG TỪ U1+U2

9th Grade

57 Qs

ôn tập unit 1 lớp 9

ôn tập unit 1 lớp 9

9th Grade

51 Qs

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

9th Grade

49 Qs

Revise vowel and consonant

Revise vowel and consonant

6th - 12th Grade

51 Qs

PV EX 2 MC

PV EX 2 MC

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Lan Thi

Used 1+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Turn out
bồi thường, đền bù
đưa ra một kết quả không ngờ (hóa ra là)
phá hủy tòa nhà - khiến ai đó buồn, chán nản
đem đi - lấy đi - lấy ra khỏi ví trí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Turn down
cất cánh - cởi ra (quần áo, giày dép, mũ, khăn...)
xảy ra, gây ra, mang lại, dẫn đến
giảm âm lượng, nhiệt độ - từ chối một lời mời
dạy, truyền tải thông tin, kiến thức cho thế hệ trẻ - truyền lại tài sản

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Turn up
say mê ai đó - bị lừa
ủng hộ ai đó - sẵn sàng chờ cho cái gì xảy ra
hạ cánh - đặt cái gì xuống - viết ghi chú
xuất hiện - tăng âm lượng, nhiệt độ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chew on
xuất hiện - tăng âm lượng, nhiệt độ
cho khách lên tàu - nhận trách nhiệm - tuyển người, tuyển dụng
suy nghĩ kĩ trước khi quyết định
phá hủy tòa nhà - khiến ai đó buồn, chán nản

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Draw up
soạn thảo, chuẩn bị (hợp đồng, văn bản...) - dừng, đỗ xe lại
trải qua, trải nghiệm - đọc lại (chi tiết) - được thông qua, phê duyệt - lục lọi, tìm kiếm
bồi thường, đền bù
giải quyết, xử lí - giao du với ai - đề cập đến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Deal with
giảm âm lượng, nhiệt độ - từ chối một lời mời
giải quyết, xử lí - giao du với ai - đề cập đến
ủng hộ ai đó - sẵn sàng chờ cho cái gì xảy ra
bốc mùi, có mùi, tỏa hương, tỏa nhiệt, tỏa ánh sáng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take back
giải quyết, xử lí - giao du với ai - đề cập đến
bồi thường, đền bù
không nói về, đề cập về - không giẫm, đạp lên thứ gì đó
trở lại thời gian trước - thụt hùi, rút lại - mang trả lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?