CONDITIONAL SENTENCES TYPE 2 (GRADE 9)

CONDITIONAL SENTENCES TYPE 2 (GRADE 9)

9th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Top Stars , Module 4 , The Natural World

Top Stars , Module 4 , The Natural World

1st Grade - University

54 Qs

6th grade

6th grade

6th Grade - University

50 Qs

G5. NOUNS, PREPS, SOME/ ANY

G5. NOUNS, PREPS, SOME/ ANY

4th - 10th Grade

45 Qs

Final 2nd semester Examinations : M.1

Final 2nd semester Examinations : M.1

6th - 10th Grade

50 Qs

G9. PT1

G9. PT1

9th Grade

50 Qs

Comparison of Adjectives

Comparison of Adjectives

6th - 9th Grade

52 Qs

Examen

Examen

1st - 12th Grade

46 Qs

BÀI TẬP VỀ NHÀ - BUỔI 3

BÀI TẬP VỀ NHÀ - BUỔI 3

9th Grade

50 Qs

CONDITIONAL SENTENCES TYPE 2 (GRADE 9)

CONDITIONAL SENTENCES TYPE 2 (GRADE 9)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Phước Hồng

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

câu điều kiện loại 2 còn được gọi là câu điều kiện _______

có thật ở hiện tại, hoặc tương lai

hiển nhiên

không có thật ở hiện tại

không có thật trong quá khứ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu điều kiện mệnh đề "If" được dùng để_______

đưa ra giả thiết

đưa ra kết quả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu điều kiện mệnh đề "If" còn được gọi là_______

mệnh đề phụ

mệnh đề chính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu điều kiện mệnh đề chính được dùng để_______

đưa ra giả thiết

đưa ra kết quả

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu điều kiện loại 2, thì trong mệnh đề điều kiện là _______

hiện tại đơn

tương lai đơn

hiện tại bàng thái

quá khứ bàng thái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là hình thức quá khứ bàng thái?

S + V1 + ......

  • -S + were + .........

  • - S + V2/Ved + ........

S + will + V1........

S + had + V3/ Ved..........

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là quá khứ bàng thái?

He/She/It/I + was

  • We/ You/ They + were

S + were + .......

I/ We/ You/ They + were

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?