Căn cứ vào nguồn carbon, vi sinh vật có các kiểu dinh dưỡng là:
Sinh 10
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Medium
Thảo Phương
Used 2+ times
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ vào nguồn carbon, vi sinh vật có các kiểu dinh dưỡng là:
quang tự dưỡng và quang dị dưỡng
tự dưỡng và dị dưỡng
quang dưỡng và hóa dưỡng
hóa tự dưỡng và hóa dị dưỡng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu dinh dưỡng có nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon từ CO2 là:
quang tự dưỡng
quang dị dưỡng
hóa tự dưỡng
hóa dị dưỡng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các vi khuẩn nitrate hoá, vi khuẩn oxi hoá lưu huỳnh có kiểu dinh dưỡng là:
quang tự dưỡng
quang dị dưỡng
hóa tự dưỡng
hóa dị dưỡng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các vi sinh vật gồm vi khuẩn lam, vi khuẩn lưu huỳnh màu lục, vi nấm, tảo lục đơn bào, loài vi sinh vật có kiểu dinh dưỡng khác với các vi sinh vật còn lại là:
vi nấm
tảo lục đơn bào
vi khuẩn lam
vi khuẩn lưu huỳnh màu lục
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không đúng với vi sinh vật?
Cơ thể nhỏ bé, chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi
Tất cả các vi sinh vật đều có nhân sơ
Có khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh
Có khả năng phân bố rộng ở hầu hết các môi trường
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật?
4
3
2
1
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các nhóm sinh vật sau đây
(1)Vi khuẩn
(2)Động vật nguyên sinh
(3) Động vật không xương sống
(4)Vi nấm
(5)Vi tảo
(6) Rêu
Số nhóm sinh vật thuộc nhóm vi sinh vật là
3
4
5
6
45 questions
Huhu
Quiz
•
10th Grade
50 questions
ÔN TẬP GKI SINH 10
Quiz
•
10th Grade
50 questions
ĐỀ CƯƠNG SINH 10 HKII
Quiz
•
10th Grade
51 questions
Chuyển hóa vật chất và năng lượng ở thực vật (NB)
Quiz
•
9th - 12th Grade
48 questions
Bài 22 kt sinh
Quiz
•
9th - 12th Grade
44 questions
Sinh học KTTT 3/4/2022(by Khương)
Quiz
•
10th Grade
48 questions
trắc nghịm sinh ck2
Quiz
•
10th Grade
52 questions
Ronaldo sinhhhhhhhhhhh
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade