
TIẾNG VIỆT 3

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Trần Trang
Used 5+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Màu vàng trên lưng chú chuồn chuồn được miêu tả bằng từ gì?
lóng lánh
lấp lánh
lung linh
sáng bóng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bốn cái cánh của chú chuồn chuồn được miêu tả như thế nào?
mỏng như giấy lụa
mỏng như lá lúa
mỏng như giấy bóng
mỏng như tờ giấy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cái đầu và hai con mắt của chú chuồn chuồn được so sánh với gì?
hạt huyền
thủy tinh
viên ngọc
hạt ngọc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm những từ miêu tả vẻ đẹp của chú chuồn chuồn nước.
Màu vàng trên lưng chú lấp lánh. Bốn cái cánh mỏng như giấy bóng
Cái đầu tròn và hai con mắt long lanh như thủy tinh.
Thân chú nhỏ và thon vàng như màu vàng của nắng mùa thu.
Cả A, B và C đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây được dùng để tả đôi cánh đang khẽ rung của chú chuồn chuồn.
băn khoăn
ngập ngừng
phân vân
dứt khoát
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung chính của bài “Con chuồn chuồn nước” là gì?
Tả vẻ đẹp của chú chuồn chuồn.
Tả vẻ đẹp của đất nước theo tầm cánh bay của chú chuồn chuồn.
Miêu tả vẻ đẹp của chú chuồn chuồn và vẻ đẹp của làng quê, qua đó thể hiện tình cảm yêu quý của tác giả với con chuồn chuồn.
Miêu tả vẻ đẹp của chú chuồn chuồn nước và vẻ đẹp của phong cảnh làng quê, qua đó thể hiện tình yêu quê hương đất nước của tác giả.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chú chuồn chuồn nước cất cánh bay cao, những cảnh đẹp nào hiện ra dưới tầm cánh của chú?
Luỹ tre xanh rì rào trong gió, bờ ao với những khóm khoai nước rung rinh.
Cánh đồng với những đàn trâu thủng thẳng gặm cỏ, dòng sông với những đoàn thuyền ngược xuôi.
Cả A và B đều đúng.
Cả A và B đều sai.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài tập đọc “Con chuồn chuồn nước thuộc chủ điểm gì?
Khám phá thế giới
Vẻ đẹp muôn màu
Những người quả cảm
Tình yêu cuộc sống
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định trạng ngữ, chủ ngữ và vị ngữ trong câu sau:
“Từ phía chân trời, trong làn sương mù, mặt trời buổi sớm đang từ từ mọc lên.”
- Trạng ngữ: Từ phía chân trời, trong làn sương mù
- Chủ ngữ: mặt trời buổi sớm
- Vị ngữ: đang từ từ mọc lên
- Trạng ngữ: Từ phía chân trời
- Chủ ngữ: mặt trời buổi sớm
- Vị ngữ: đang từ từ mọc lên
- Trạng ngữ: Từ phía chân trời
- Chủ ngữ: trong làn sương mù, mặt trời buổi sớm
- Vị ngữ: đang từ từ mọc lên
- Trạng ngữ: Từ phía chân trời
- Chủ ngữ: trong làn sương mù
- Vị ngữ: mặt trời buổi sớm đang từ từ mọc lên
Similar Resources on Wayground
10 questions
Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Quiz
•
4th Grade
10 questions
ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ

Quiz
•
4th Grade
14 questions
BT TIẾNG VIỆT TUẦN 22

Quiz
•
4th Grade
8 questions
TĐ-Chú Đất Nung

Quiz
•
4th Grade
10 questions
VGR6 - Siêu năng lực của muông thú

Quiz
•
4th Grade
8 questions
Game Minion ôn tập cuối kì 1 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Vui Tết Trung thu

Quiz
•
1st - 12th Grade
6 questions
PHIẾU HỌC TẬP TUẦN 4: MỖI NGƯỜI MỘT VẺ

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
Española - Days of the Week - Months of the Year

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...