TN LỚP 5 TIẾNG VIỆT TUẦN 4
Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Phạm Mai
Used 33+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây có các từ đồng nghĩa:
Yêu thương, quý mến, gần gũi, quan tâm.
Chăm sóc, dạy bảo, bảo ban, khuyên bảo.
Nhường nhịn, chia sẻ, ân cần, chu đáo.
Đoàn kết, giúp đỡ, gắn bó, hợp tác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa là gì?
Những từ khác hẳn nhau về nghĩa.
Những từ trái ngược nhau về nghĩa.
Những từ trái ngược nhau về nghĩa dựa trên một đặc điểm chung nào đó .
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những thành ngữ, tục ngữ nào dưới đây không chứa cặp từ trái nghĩa?
Gạn đục khơi trong
Dở khóc dở cười .
Lên thác xuống ghềnh
Năng nhặt chặt bị.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các từ có nghĩa trái với nghĩa của từ gạch chân để điền vào chỗ chấm cho thích hợp:
Bán anh em..........., ......................láng giềng gần.
mua/ xa
xa/ mua
chia sẻ/ sát
sát/ chia sẻ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có tiếng đồng không có nghĩa là “cùng”?
A. Đồng hương
B. Thần đồng
C. Đồng nghĩa
D. Đồng chí
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những cặp từ nào dưới đây cùng nghĩa với nhau?
A. Leo - chạy
B. Chịu đựng - rèn luyện
C. Luyện tập - rèn luyện
D. Đứng - ngồi
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu sau: “Nhờ siêng năng, Nam đã vượt lên đứng đầu lớp.” bổ sung cho câu ý nghĩa gì?
A. Chỉ thời gian
B. Chỉ nguyên nhân
C. Chỉ kết quả
D. Chỉ mục đích
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Discurso direto e indireto
Quiz
•
3rd - 4th Grade
15 questions
第7課 ― 文法
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Days of the Week & Weather
Quiz
•
4th - 8th Grade
10 questions
Tổng kết vốn từ (1)
Quiz
•
5th Grade
10 questions
BSJ. Evaluación de unidad. II Bimestre. 1ª 2ª 3ª B PRIM.
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Ortografia: quanto ne sai?
Quiz
•
4th Grade
11 questions
le conditionnel présent : la fille rose
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
部首 9、10、11、12 + b,d,g,y,i
Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
13 questions
Mi horario
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade