(4) Buổi 1: Tổng hợp kiến thức về DANH TỪ
Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Thuyên Anh
FREE Resource
Enhance your content in a minute
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn đúng chức năng của từ gạch dưới:
Yesterday Hue went home at 9.pm.
Là Tính từ
Là Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Là Danh từ đứng sau tính từ
Là Danh từ đứng sau các mạo từ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hãy chọn câu đúng về định nghĩa của Danh từ :
Là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng,..
Là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, trạng thái,...
Là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, trạng thái, thời gian...
Là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, trạng thái, thời gian, tần suất...
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra định nghĩa sai về vị trí của Danh từ:
Đứng sau động từ liên kết
Đứng sau các mạo từ
Đứng sau tính từ
Đứng sau “enough”
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh từ trong tiếng anh là:
Noun
Adverb
Adjective
Verb
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ viết tắt của Danh từ:
Adv
Adj
V
N
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn đúng chức năng của từ gạch dưới:
Hoa is my student.
Danh từ đứng sau trạng từ
Danh từ làm tân ngữ (túc từ), đứng sau động từ
Danh từ đứng sau tính từ
Danh từ đứng sau giới từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn đúng chức năng của từ gạch dưới:
We love English.
Danh từ đứng sau “enough”
Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Danh từ đứng sau giới từ
Danh từ làm tân ngữ (túc từ), đứng sau động từ
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
36 questions
BÀI 1.1 : 만남
Quiz
•
1st Grade
45 questions
Minna 48 vocabulary
Quiz
•
2nd Grade - University
35 questions
Test 1
Quiz
•
1st Grade
36 questions
Mots des dictées 7 et 8
Quiz
•
4th Grade
35 questions
Thành ngữ quizizz-cấp 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
Soal Bahasa Indonesia Kelas IV
Quiz
•
4th Grade
41 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4- CUỐI NĂM
Quiz
•
4th Grade
39 questions
Ôn Tiếng Việt qua 3 ngày học online
Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
¿Qué tiempo hace?
Quiz
•
5th - 9th Grade
21 questions
los meses y los dias
Quiz
•
1st - 9th Grade
20 questions
Reflexive verbs in Spanish
Quiz
•
2nd - 5th Grade
30 questions
Antónimos
Quiz
•
4th Grade
13 questions
"El Tiempo" weather expressions
Lesson
•
KG - 12th Grade
