10과 - 가족

10과 - 가족

KG - 2nd Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 8 음식 - Từ vựng

Bài 8 음식 - Từ vựng

KG

41 Qs

Mở rộng vôn từ : Du lịch - Thám hiểm

Mở rộng vôn từ : Du lịch - Thám hiểm

4th Grade

36 Qs

Bài tập Tiếng Việt

Bài tập Tiếng Việt

4th Grade

33 Qs

Ôn tập Ngữ văn 7 kì 2 (Đề 1 - TIền Phong)

Ôn tập Ngữ văn 7 kì 2 (Đề 1 - TIền Phong)

7th Grade

41 Qs

HĐ NGLL: TÌM HIỂU NGÀY QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN

HĐ NGLL: TÌM HIỂU NGÀY QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN

2nd Grade

35 Qs

Tiếng Việt lớp 4 ( ôn giữa kì 1)

Tiếng Việt lớp 4 ( ôn giữa kì 1)

1st - 10th Grade

40 Qs

Tiếng Việt 5- số 1

Tiếng Việt 5- số 1

4th Grade

33 Qs

LSĐ 3

LSĐ 3

University

35 Qs

10과 - 가족

10과 - 가족

Assessment

Quiz

World Languages

KG - 2nd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Ngọc Linh

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

할아버지

ông·

cha

mẹ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

부모님

Ông bà··

bố mẹ

anh chị

các bạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bạn gái

em gái

chị gái

con gái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

남동생

anh trai

em trai

con trai

bạn trai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gia đình

가족

장남

언니

오빠

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

오빠는 밥을 먹었어요?

anh đã ăn gì?·

anh đã ăn cơm?

anh đã ăn cơm chưa?

anh đã ăn tối chưa?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ sau thuộc chủ đề nào?:

동생, 형, 누나

직업

날씨

계절

가족

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?