GPĐC 4 Nhật Khôi
Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
nhat khoi
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bàng quang được mô tả:
Nằm trên cơ nâng hậu môn.
Được phúc mạc phủ kín các mặt
Có một thân nằm giữa đáy và cổ.
Có liên quan giống nhau ở hai giới.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ xương có 4 chức năng chính, NGOẠI TRỪ:
Tạo huyết.
Vận động
Tạo lympho bào.
Nâng đỡ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các câu sau đều đúng khi mô tả về hình thể ngoài của tim TRỪ:
Màng ngoài tim và tim nằm ở trung thất giữa.
Màng ngoài tim bao phủ tim hoàn toàn.
Lớp ngoài cùng là mô sợi.
Màng ngoài tim hợp nhất với trung tâm gân của cơ hoành.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cơ có tác dụng duỗi cẳng chân nằm ở vùng đùi trước gồm:
Cơ tứ đầu đùi và cơ căng mạc đùi.
Cơ tứ đầu đùi và cơ thon.
Cơ tứ đầu đùi và cơ khép dài.
Cơ tứ đầu đùi và cơ may.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cơ làm động tác cử động duỗi, giạng và xoay ngoài đùi gồm:
Cơ sinh đôi, cơ bịt trong.
Cơ mông lớn, cơ mông nhỡ, cơ mông bé.
Cơ hình quả lê, cơ vuông đùi.
Cơ tứ đầu đùi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cơ thành trước của nách là:
Cơ Delta,nhị đầu,ngực to,ngực bé
Cơ Delta,răng to,ngực to,ngực bé
Cơ ngực to,bé,dưới đòn,quạ cánh tay
Cơ ngực to,ngực bé, răng to,dưới đòn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các mạch bạch huyết còn được gọi là:
Ống bạch huyết.
Bạch mạch.
Mạch dưỡng chấp.
Ống bạch mạch.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
33 questions
Bài kiểm tra sơ khảo cấp trường
Quiz
•
3rd Grade
38 questions
TIẾNG HÀN NHẬP MÔN
Quiz
•
1st Grade
34 questions
Bài 1 소개
Quiz
•
1st Grade
40 questions
TIẾNG TRUNG A1 BÀI 1
Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
TRANG NGUYEN 12.2.2022
Quiz
•
4th Grade
40 questions
复习 - 汉语教程第一册上 - 第一课 - 第九课
Quiz
•
1st Grade
34 questions
Sử 12 ( trắc nghiệm )
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
TNTV 2
Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Dia de Accion de Gracias
Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
La Familia de Coco
Quiz
•
4th - 7th Grade
16 questions
Spanish regular present verbs
Quiz
•
5th - 8th Grade
16 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Present tense tener conjugation
Quiz
•
5th - 12th Grade
28 questions
El Ratón Pablito
Quiz
•
3rd - 8th Grade
