
Sinh ly benh Roi loan chuc nang than

Quiz
•
Professional Development
•
Professional Development
•
Easy
Xuan Thi
Used 3+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp lực máu động mạch cầu thận
60 mmHg
80 mmHg
90 mmHg
100 mmHg
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi quả thận có
1- 1,5 triệu đơn vị thận
ít hơn triệu đơn vị thận
hơn 2 triệu đơn vị thận
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đa niệu là số lượng nước tiểu
Hơn 2 lít/24 giờ
Hơn 3 lít/24 giờ
Hơn 1 lít/24 giờ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Được gọi là thiểu niệu khi
Lượng nước tiểu dưới 300l/24 giờ
Lượng nước tiểu dưới 500l/24 giờ
Lượng nước tiểu dưới 1000l/24 giờ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi vô niệu khi
Lượng nước tiểu dưới 300l/24 giờ
Lượng nước tiểu dưới 500l/24 giờ
Lượng nước tiểu dưới 700l/24 giờ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nước tiểu bình thường luôn có protein
Đúng
Sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình thường trong nước tiểu hầu như không có tế bào máu
Đúng
Sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài tập thực hành Quiz

Quiz
•
Professional Development
13 questions
Quiz về giáo dục tiểu học

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Test nhanh kiến thức

Quiz
•
1st Grade - Professio...
14 questions
Mô đun 6: Xây dựng Văn hóa nhà trường Tiểu học.

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Test Kháng sinh

Quiz
•
Professional Development
20 questions
[CBTC28] - QUẢN LÝ TÀI CHÍNH & ĐIỀU HÀNH CUỘC HỌP

Quiz
•
KG - Professional Dev...
19 questions
Kháng sinh

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Khải Hoàn Net

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade