Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Bài 9: 집 (Nhà cửa)

Professional Development

10 Qs

Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày và thứ)

Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày và thứ)

Professional Development

10 Qs

Bài 11: 날씨 (Thời  tiết)

Bài 11: 날씨 (Thời tiết)

Professional Development

10 Qs

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Bài 10: 가족 (Gia đình)

Professional Development

10 Qs

ENGLISH & SHERS

ENGLISH & SHERS

Professional Development

10 Qs

Bài 1 sơ cấp 1 tiếng Hàn

Bài 1 sơ cấp 1 tiếng Hàn

Professional Development

10 Qs

Bài 12: 전화 (Điện thoại)

Bài 12: 전화 (Điện thoại)

Professional Development

10 Qs

Quiz ngày hội văn hóa

Quiz ngày hội văn hóa

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Bài 1: 소개 - Giới thiệu

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Easy

Created by

Nhái Bé

Used 13+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Câu nào sau đây không phải là 'câu chào' trong tiếng Hàn:

안녕하세요?

안녕하십니까?

안녕?

안녕히 주무세요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tên quốc gia 'Hàn Quốc' trong tiếng Hàn là:

한복

한국

한국어

한옥

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tên quốc gia 'Việt Nam' trong tiếng Hàn là:

베트남

베드남

배트남

배드남

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Quốc gia 'Indonesia' trong tiếng Hàn là:

인도네시야

인도내시아

인도시아

인도네시아

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Công chức' trong tiếng Hàn là:

회사원

공무원

은행원

주부

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Dược sỹ' trong tiếng Hàn là:

선생님

의사

약사

교사

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 3 pts

Câu chào khi 'người ở lại chào người ra về' là:

반갑습니다.

안녕히 가세요.

안녕히 계세요.

안녕하세요?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?