
toán trung bình cộng

Quiz
•
Architecture
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Lan Thị
Used 5+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Thu hái được 51 quả táo. Bình và Tâm hái được 93. Hỏi trung bình mỗi bạn hái được bao nhiêu quả táo?
48 quả táo
144 quả táo
50 quả táo
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Trung bình cộng hai số là 189. Số thứ nhất là số chẵn bé nhất có 3 chữ số. Tìm số thứ hai.
278
280
90
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm ba số lẻ liên tiếp, biết số trung bình cộng của chúng bằng 47.
41; 43; 45.
45; 47; 49.
43; 45; 47.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trung bình cộng của 3 số 4 ; 6 ; 8 là:
4
6
8
18
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trung bình cộng hai số là 80. Số bé là 28. Số lớn là
108
132
52
12
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lan có 126000 đồng, Huệ có số tiền bằng 2/3 số tiền của Lan. Hồng có số tiền bằng 3/4 số tiền của Huệ. Hỏi trung bình mỗi bạn có bao nhiêu tiền ?
Huệ có số tiền là : 126000 x 2/3 = 84000 (đồng)
Hồng có số tiền là : 84000 x 3/4 = 63000 (đồng)
Trung bình mỗi bạn có số tiền là :
(126000 + 84000 + 63000) x 3 = 91000 (đồng)
Đáp số : 91000 đồng
Huệ có số tiền là : 126000 x 2/3 = 84000 (đồng)
Hồng có số tiền là : 84000 x 3/4 = 63000 (đồng)
Trung bình mỗi bạn có số tiền là :
(126000 + 84000 + 63000) : 3 = 91000 (đồng)
Đáp số : 91000 đồng
Huệ có số tiền là : 126000 x 2/3 = 84000 (đồng)
Hồng có số tiền là : 84000 x 3/4 = 63000 (đồng)
Trung bình mỗi bạn có số tiền là :
(126000 + 84000 + 63000) : 3 = 19000 (đồng)
Đáp số : 19000 đồng
Huệ có số tiền là : 126000 x 2/3 = 84000 (đồng)
Hồng có số tiền là : 84000 x 3/4 = 63000 (đồng)
Trung bình mỗi bạn có số tiền là :
(126000 + 84000 + 63000) + 3 = 94000 (đồng)
Đáp số : 94000 đồng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tổng 4 số là 20. Vậy trung bình cộng 4 số đó là:
4
20
5
80
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Kiểm tra: Kiến trúc dân dụng và công nghiệp

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bài tập về hình hộp chữ nhật, diện tích xq, tp HHCN

Quiz
•
5th Grade
10 questions
thành lập hộ kinh doanh

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Bài kiểm tra nhanh Kỹ thuật thi công

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Ôn tập kiến thức đã học

Quiz
•
KG - 1st Grade
11 questions
Thông tin phương tiện

Quiz
•
KG - 1st Grade
10 questions
Câu hỏi về mức lương tối thiểu

Quiz
•
1st Grade
14 questions
LỚP 8. CUỐI HK2

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade