A - Listening 4 - P1

A - Listening 4 - P1

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHỦ ĐỀ NGHỊ LUẬN XÃ HỘI_LỚP 10

CHỦ ĐỀ NGHỊ LUẬN XÃ HỘI_LỚP 10

1st Grade - University

12 Qs

FL. BUOI 20tro choi 2.8 cap phu am trong tieng anh

FL. BUOI 20tro choi 2.8 cap phu am trong tieng anh

1st Grade - University

16 Qs

Chủ đề ngày 8/3 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Chủ đề ngày 8/3 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

University

15 Qs

Vowels - PreIELTS

Vowels - PreIELTS

University

20 Qs

ULIS Together Challenge 07

ULIS Together Challenge 07

1st Grade - University

20 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP

KỸ NĂNG GIAO TIẾP

University

20 Qs

Basic_Reading Unit 3_Vocab

Basic_Reading Unit 3_Vocab

University

11 Qs

Vocabulary Review Unit 2

Vocabulary Review Unit 2

University

20 Qs

A - Listening 4 - P1

A - Listening 4 - P1

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Hải Bình

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào sau đây đồng nghĩa với " be responsible for"?

be in charge for

be in charge of

take care of

I don't care

Answer explanation

các từ trên mang nghĩa là "phụ trách/chịu trách nhiệm làm gì.."

Đây là các cụm chúng ta dễ gặp trong câu hỏi bắt đầu với WHO và nó thường là đáp án đúng

Ví dụ:

Who is in charge of hiring new people?

Karen takes care of it

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào được nhắc đến trong đoạn ghi âm?

fair

fire

fare

file

Answer explanation

Tips: Câu trả lời có từ đồng âm với câu hỏi thường là đáp án Sai.

fair: hội chợ/ngày hội...

fare: tiền vé

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào được nhắc đến trong đoạn ghi âm?

knew

know

new

Lew

Answer explanation

Tips: Câu trả lời có từ đồng âm với câu hỏi thường là đáp án Sai.

new: mới

knew: quá khứ của know

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

I have no ____

Answer explanation

I have no clue = I don't know

=> Thường là đáp án đúng

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

They are still _______it

Answer explanation

They are still considering it: họ vẫn đang cân nhắc

=> Thường là đáp án ĐÚNG

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các đáp án có thể trả lời cho câu hỏi dưới đây là?

When is the presentation?

in 30 minutes

last year

at 11 o'clock

it's on Friday afternoon

Answer explanation

giới từ chỉ thời gian + thời gian là dấu hiệu trả lời cho câu hỏi WHEN

Câu hỏi when đang ở thì hiện tại (is) nên không thể chọn đáp án "last year"

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Gợi ý: đây là 1 tháng trong năm

Answer explanation

april: tháng 4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?