
A - Listening 4 - P1

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Hải Bình
Used 3+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ nào sau đây đồng nghĩa với " be responsible for"?
be in charge for
be in charge of
take care of
I don't care
Answer explanation
các từ trên mang nghĩa là "phụ trách/chịu trách nhiệm làm gì.."
Đây là các cụm chúng ta dễ gặp trong câu hỏi bắt đầu với WHO và nó thường là đáp án đúng
Ví dụ:
Who is in charge of hiring new people?
Karen takes care of it
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào được nhắc đến trong đoạn ghi âm?
fair
fire
fare
file
Answer explanation
Tips: Câu trả lời có từ đồng âm với câu hỏi thường là đáp án Sai.
fair: hội chợ/ngày hội...
fare: tiền vé
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào được nhắc đến trong đoạn ghi âm?
knew
know
new
Lew
Answer explanation
Tips: Câu trả lời có từ đồng âm với câu hỏi thường là đáp án Sai.
new: mới
knew: quá khứ của know
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
I have no ____
Answer explanation
I have no clue = I don't know
=> Thường là đáp án đúng
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
They are still _______it
Answer explanation
They are still considering it: họ vẫn đang cân nhắc
=> Thường là đáp án ĐÚNG
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các đáp án có thể trả lời cho câu hỏi dưới đây là?
When is the presentation?
in 30 minutes
last year
at 11 o'clock
it's on Friday afternoon
Answer explanation
giới từ chỉ thời gian + thời gian là dấu hiệu trả lời cho câu hỏi WHEN
Câu hỏi when đang ở thì hiện tại (is) nên không thể chọn đáp án "last year"
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Gợi ý: đây là 1 tháng trong năm
Answer explanation
april: tháng 4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
FOOD and TIME

Quiz
•
University
14 questions
Mini Test: Critical thinking

Quiz
•
University
11 questions
How to read a paragraph

Quiz
•
3rd Grade - University
11 questions
Kiểm tra về Gerund và Infinitive

Quiz
•
University
15 questions
Tìm Hiểu Về Phật Giáo

Quiz
•
University
20 questions
Review từ vựng 1

Quiz
•
12th Grade - University
13 questions
06. Word form Basic - 1 N

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade