Danh từ Đại từ

Danh từ Đại từ

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập PTTC chương 1 và 2

Ôn tập PTTC chương 1 và 2

University

15 Qs

Phương Pháp Làm Bài Part 2

Phương Pháp Làm Bài Part 2

University

20 Qs

hey!!

hey!!

KG - Professional Development

20 Qs

Toeic 18 010322

Toeic 18 010322

University

15 Qs

KIểm tra định kỳ

KIểm tra định kỳ

University

17 Qs

Unit 1: Personal information

Unit 1: Personal information

KG - Professional Development

19 Qs

FDT - Review từ vựng 4 (121-160)

FDT - Review từ vựng 4 (121-160)

1st Grade - University

15 Qs

UNIT 1: LIVING AND WORKING PLACES

UNIT 1: LIVING AND WORKING PLACES

University

20 Qs

Danh từ Đại từ

Danh từ Đại từ

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Thanh Phạm

Used 14+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ đếm được số ít có thể đứng chỏng chơ một mình (Vd: book, contract, ..)

Đúng rồi chị

Sai lè lè

Answer explanation

N số ít (bắt buộc có a, an, the.. + N)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

N số nhiều có thể đứng một mình (Vd: books, contracts..)

Đúng rồi chị

Sai lè lè

Answer explanation

N số nhiều có thể đứng một mình hoặc có many, few, a few, several, numerous, these, those + Ns/es

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


  • Đồ ăn: food, meat, sugar, rice..

  • Khái niệm trừu tượng: advice, patience, information..

  • Môn học: Maths, English, Economics,..

  • V-ing: danh động từ (danh từ chỉ hoạt động)


Là danh từ đếm được

Là danh từ không đếm được

Đôi khi đếm được đôi khi không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ không đếm được (vd: maths, patience, information..) động từ chia ở dạng gì?

Số ít (is, was, has..)

Số nhiều (are, were, have..)

Answer explanation

Danh từ số ít và danh từ không đếm được đều chia động từ ở dạng số ít nha các pạnnn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

This, that + …..

Đi với cả N đếm được số nhiều + N không đếm được

N đếm được số ít + N không đếm được

N số ít

N số nhiều

Answer explanation

This, that đi với cả N đếm được số ít + N không đếm được (this employee, this information)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

some, any, most, all, a lot of, lots of

Đi với N số nhiều

Đi với cả N đếm được số nhiều + N không đếm được

Đi với cả N đếm được số ít + N không đếm được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ không phải danh từ

Executive

Incentive, relative

Native, representative

Expensive, sensitive

Answer explanation

Executive (n+adj) ban quản trị, thuộc về quản trị

Incentive (n+adj) tiền thưởng, mang tính khuyến khích

Relative (n) họ hàng

Native (n+adj) người bản xứ, thuộc về bản xứ

Representative (n) người đại diện

Expensive (adj) đắt

Sensitive (adj) nhạy cảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?