Câu 1. Trong các dãy chất cho dưới đây, hãy cho biết dãy chất nào là chất tinh khiết?
Ôn Hoá

Quiz
•
Physical Ed
•
2nd Grade
•
Medium
huy lý
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
A. Nước, khí oxi, muối ăn, đường.
B. Sữa, nước mắm, khí oxi, nước.
C. Nước chanh, xăng, nhôm.
D. Kẽm, muối ăn, không khí, nước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2. Khối lượng tính bằng đơn vị cacbon của 3C3H4 bằng
A. 150 đvC
B. 125 đvC
C. 140 đvC
D. 120 đvC
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3. Nguyên tố X có hóa trị III, công thức hóa học đúng của hợp chất tạo bởi nguyên tố X và nhóm (CO3) là
A. X2(CO3)3
B. XCO3
C. X2CO3
D. X(CO3)3
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4. Cho các chất có công thức hóa học sau đây: Cu, Al(OH)3, NaClO3, N2, KHCO3. Số đơn chất là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5. Công thức hóa học giữa Fe(III) và O là
A. FeO
B. Fe2O3
C. Fe3O4
4D. FeO2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6. Dấu hiệu nào sau đây cho ta thấy có phản ứng hóa học
A. Có chất kết tủa (không tan)
B. Có chất khí bay lên
C. Có sự biến đổi màu sắc
D. Tất cả dấu hiệu trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phân tử M2O năng hơn phân tử Hiđro 47 lần. Nguyên tử khối của M bằng:
A. 23
B. 39
C. 40
D. 24
Answer explanation
- Hướng dẫn giải
dM2O/H2 = (2M + 16)/2 = 47
→ M = 39 ( khó vl)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Bài tập đặc điểm nhận thức của HSTH

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
True love will come

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
LUẬT CƠ BẢN MÔN BÓNG BÀN

Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
Khám Phá Trò Chơi Vận Động

Quiz
•
2nd Grade
8 questions
Vẻ đẹp quê hương em (tiết 2)

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
KHTN 6 - Sự đa dạng của chất

Quiz
•
KG - 6th Grade
5 questions
GDTC.Tuần 2.Khối4.5. Ôn tâp Kiến thức

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
DÒNG ĐIỆN TRONG CHẤT KHÍ

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade