Từ vựng liên quan đến các loại xe

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TÌM HIỂU VỀ HÀN QUỐC

TÌM HIỂU VỀ HÀN QUỐC

Professional Development

10 Qs

ĐỐ VUI VỀ HÀN QUỐC 😉

ĐỐ VUI VỀ HÀN QUỐC 😉

Professional Development

10 Qs

Quiz ngày hội văn hóa

Quiz ngày hội văn hóa

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Tập đọc những người bạn tốt

Tập đọc những người bạn tốt

Professional Development

7 Qs

Bài 1: Giới thiệu (1과: 소개)

Bài 1: Giới thiệu (1과: 소개)

Professional Development

10 Qs

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Professional Development

13 Qs

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

Professional Development

10 Qs

Bài 1 소개 ôn tập từ vựng

Bài 1 소개 ôn tập từ vựng

Professional Development

10 Qs

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 23+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Đây là xe gì

지개차

지게차

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Đồng nghĩa với từ 기중기- cần trục là từ

크에인

크레인

크래인

크애인

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

화물차 có nghĩa là gì

Xe chở hàng, Xe tải

Xe chở nông sản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Xe múc trong tiếng Hàn là

굴작기

굴착기

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Xe ủi trong tiếng Hàn là

불도처

불도저

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Xe kéo trong tiếng Hàn là

트렉터

트랙터

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Xe ben trong tiếng Hàn là

덤프트럭

텀프트럭

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Xe san đất trong tiếng Hàn là

그래이더

그레이더

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Xe trộn xi măng trong tiếng Hàn là

레미컨

레미콘