Bài 15 Lộ 2

Bài 15 Lộ 2

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kelas 1 unit 7

kelas 1 unit 7

1st - 5th Grade

11 Qs

Hsk 2_19

Hsk 2_19

1st Grade

10 Qs

4.9.21 CHN102 U7 Quiz

4.9.21 CHN102 U7 Quiz

KG - University

8 Qs

meihua 1 bab 7

meihua 1 bab 7

KG - 1st Grade

10 Qs

牵牛花-叶圣陶

牵牛花-叶圣陶

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài 19 Lộ 2 ÔT

Bài 19 Lộ 2 ÔT

1st Grade

10 Qs

YCT2-BÀI 10

YCT2-BÀI 10

1st Grade

10 Qs

Yct 4 bab 4

Yct 4 bab 4

1st Grade

12 Qs

Bài 15 Lộ 2

Bài 15 Lộ 2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

5T-19 Trang

Used 15+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

" 我感冒了- wǒ gǎnmào le. " có nghĩa là....

Tôi bị cảm rồi.

Tôi bị ốm rồi.

Tôi đau đầu.

Tôi sốt rồi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

chọn từ phù hợp với hình

感冒 - gǎn mào

发烧 - fā shāo

头疼 - tóu téng

肚子疼 - dùzi téng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

ĐAU ĐẦU LÀ.....

gǎnmào - 感冒

fāshāo - 发烧

tóu téng - 头疼

dùzi téng - 肚子疼

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

chọn từ phù hợp với hình

医生 - yīshēng

医院 - yīyuàn

公园- gōngyuán

学生 - xuéshēng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ trái nghĩa của " 舒服 - shūfu " là.....

不去 - bú qù

不吃 - bù chī

不喜欢 - bù xǐhuan

不舒服 - bù shūfu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

" 你不舒服吗?

Nǐ bú shūfu ma? "

có nghĩa là...

Bạn không mua à?

Bạn không tốt à?

Bạn không thoải mái à?

Bạn không đi à?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

" khám bệnh " trong tiếng trung là .....

生病 - shēng bìng

看病 - kàn bìng

医院 - yī yuàn

医生-yī shēng

Discover more resources for World Languages