SC1-한글 2

Quiz
•
Education, Other
•
1st Grade
•
Easy
HanSarang 한사랑
Used 17+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “ Cái nón”.
모자
마자
머리
모쟈
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “ Cái cây”.
너무
노무
나무
아무
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “ Mẹ”
엄며
아머니
오머니
어머니
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “Bàn ủi/ bàn là”.
다리미
다러미
다리
아리미
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “Qủa chuối”.
바나나
바나냐
빠나나
파나나
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “Cái quần”.
빠지
바지
바치
바찌
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “ Biển”.
빠다
바따
바다
파다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
SOFLBOYA 1.11

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
từ mới lớp 6 unit 1

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA TIN HỌC 9

Quiz
•
KG - 1st Grade
18 questions
Tiếng Việt 2

Quiz
•
1st Grade
20 questions
TEST HSK1 b4,b5,b6

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ÔN TẬP BÀI 3,4,5

Quiz
•
1st - 12th Grade
19 questions
POWERPOINT NTT

Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade