
KHTN 6 ÔN TẬP CUỐI KÌ I
Quiz
•
Chemistry, Science
•
6th Grade
•
Medium
Anh Hoang
Used 17+ times
FREE Resource
Enhance your content
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để đo thể tích chất lỏng, em dùng dụng cụ nào dưới đây?
A. Bình chia độ
B. Ống nghiệm
C. Ống nhỏ giọt
D. Bình thủy tinh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để lấy 2ml nước cất, nên sử dụng dụng cụ nào dưới đây là thích hợp nhất?
Cốc đong có dung tích 50ml
Ống pipet có dung tích 5ml
Ống nhỏ giọt có dung tích 1ml
Ống nghiệm có dung tích 10 ml
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các chất trong dãy nào sau đây đều là chất?
Đồng, muối ăn, đường mía
Muối ăn, nhôm, cái ấm nước
Đường mía, xe máy, nhôm
Cốc thủy tinh, cát, con mèo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các chất trong dãy nào sau đây đều là vật thể?
Cái thìa nhôm, cái ấm sắt, canxi
Con chó, con dao, đồi núi
Sắt, nhôm, mâm đồng
Bóng đèn, điện thoại, thủy ngân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy gồm các vật thể tự nhiên là:
Con mèo, xe máy, con người
Con sư tử, đồi núi, mủ cao su
Bánh mì, nước ngọt có gas, cây cối
Cây cam, quả nho, bánh ngọt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy gồm các vật sống là:
Cây nho, cây cầu, đường mía
Con chó, cây bàng, con cá
Cây cối, đồi núi, con chim
Muối ăn, đường thốt nốt, cây cam
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây là đúng khi nói về những đặc điểm của chất rắn?
Có khối lượng, hình dạng xác định, không có thể tích xác định.
Có khối lượng xác định, hình dạng và thể tích không xác định.
Có khối lượng, hình dạng, thể tích xác định.
Có khối lượng xác định, hình dạng và thể tích không xác định.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
6.26,27
Quiz
•
6th Grade
40 questions
KHTN1
Quiz
•
6th Grade
40 questions
THI GIỮA KÌ KHTN LỚP 6
Quiz
•
6th Grade
40 questions
Bài 8+9 sự đa dạng và các thể của chất - Oxygen
Quiz
•
6th Grade
40 questions
Ôn tập HKI- KHTN 6
Quiz
•
6th Grade
40 questions
BT HOA 8 - HKII
Quiz
•
6th - 8th Grade
42 questions
Đa Dạng và Tính Chất Của Chất
Quiz
•
6th Grade
45 questions
Ôn Tập Giữa Kì II Môn KHTN 6
Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
15 questions
2.07: Aqueous Solutions
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Chemistry: Elements, Compounds, and Mixtures Quiz
Passage
•
6th Grade
10 questions
Balancing Chemical Equations Challenge
Interactive video
•
6th - 10th Grade
11 questions
6.5D Physical and Chemical Changes
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Physical vs. Chemical change
Quiz
•
6th - 7th Grade
20 questions
Periodic Table
Quiz
•
6th Grade
23 questions
physical and Chemical Changes
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice
Quiz
•
6th - 8th Grade