
Năng lương

Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
NGO THIEN
Used 13+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Một vật m = 100g thả rơi không vận tốc đầu từ độ cao 80m so với đất. Lấy g = 10 m/s2.
Thế năng của vật khi vật đi được quãng đường 20m là
2J
8J
60J
600J
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Một vật m = 100g thả rơi không vận tốc đầu từ độ cao 80m so với đất. Lấy g = 10 m/s2.
Thế năng của vật rơi được 2s là
2J
8J
60J
600J
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Một vật m = 100g thả rơi không vận tốc đầu từ độ cao 80m,coi ma sát không đáng kể. Lấy g = 10 m/s2. Động năng của vật khi vật đi được quãng đường 20m là
20J
40J
80J
60J
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Một vật m = 100g thả rơi không vận tốc đầu từ độ cao 80m,coi ma sát không đáng kể. Lấy g = 10 m/s2. Động năng của vật khi vật khi chạm đất là
a. 20J b. 40J c. 80J 60J
20J
40J
80J
60J
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Một vật m = 100g thả rơi không vận tốc đầu từ độ cao 80m,coi ma sát không đáng kể. Lấy g = 10 m/s2. Vận tốc của vật khi vật khi động năng bằng 3 lần thế năng là
34,6m/s
20m/s
10m/s
15m/s
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Một vật m = 100g thả rơi không vận tốc đầu từ độ cao 80m so với mặt đất,coi ma sát không đáng kể. Lấy g = 10 m/s2. Độ cao vật khi thế năng bằng 3 lần động năng là
a. 60m b. 20m c. 40m d.45m
a
b
c
d
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Một vật m = 100g trượt không vận tốc đầu từ đỉnh mặt phẳng nghiêng, có chiều cao 2m, xuống chân dốc,coi ma sát không đáng kể. Lấy g = 10 m/s2. Động năng của vật khi tới chân mặt phẳng nghiêng là
a. 4J b. 1J c. 0,5J d.2J
a
b
c
d
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TÂP CHƯƠNG 4 VL 10

Quiz
•
University
10 questions
Kiến thức về nội quy, chương trình giáo dục thể chất

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Dạng 1 - Dao động cơ

Quiz
•
University
13 questions
Bài Tập Năng Lượng

Quiz
•
University
6 questions
BÀI TẬP KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
University
15 questions
Khám Phá Năng Lượng Ánh Sáng

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CHẤT RẮN

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Ôn Thi CI,II_Lý 11 phần TLN

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade