Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Hường Lê
Used 35+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Easter
Festive
Rename
Harvest
Answer explanation
Easter /ˈiː.stər/ => t1 ( Đây là danh từ - lễ phục sinh)
Festive /ˈfes.tɪv/ => t1 ( Đây là tính từ - thuộc về lễ hội)
Rename /ˌriːˈneɪm/ => t2 ( Đây là động từ - thay tên)
Harvest /ˈhɑː.vɪst/ => t1 ( Đây là danh từ - mùa màng)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
highlight
enjoy
reverse
review
Answer explanation
highlight /ˈhaɪ.laɪt/ => t1 ( Đây là danh từ - điểm nổi bật)
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/=>t2 (Đây là động từ - thích)
reverse /rɪˈvɜːs/ => t2 ( Đây là động từ - Đảo ngược)
review /rɪˈvjuː/ => t2 (Đây là động từ - ôn tập)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
invest
major
perform
machine
Answer explanation
invest /ɪnˈvest/ => t2 ( Đây là động từ - đầu tư)
major /ˈmeɪ.dʒər/ => t1 ( Đây là tính từ - chính, chủ yếu)
perform /pəˈfɔːm/ => t2 ( Đây là động từ - thể hiện)
machine /məˈʃiːn/ => t2 ( Đây là danh từ - máy móc- thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có nguyên âm dài)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
leather
account
adapt
decide
Answer explanation
leather /ˈleð.ər/ => t1 ( Đây là danh từ - da thú)
account /əˈkaʊnt/ => t2 ( Đây là danh từ - tài khoản - thuộc trường hợp ngoại lệ âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm đôi)
adapt /əˈdæpt/=> t2 ( Đây là động từ - thích nghi - có "a" ở đầu)
decide /dɪˈsaɪd/=> t2 ( Đây là động từ - quyết định)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
answer
believe
rely
decrease
Answer explanation
answer /ˈɑːn.sər/ => t1 ( Đây thuộc trường hợp có "er" ở cuối câu)
believe /bɪˈliːv/ => t2 ( Đây là động từ - tin tưởng)
rely /rɪˈlɑɪ/ => t2 ( Đây là động từ - phụ thuộc vào)
decrease /dɪˈkriːs/ => t2 ( Đây là động từ - giảm)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
police
result
correct
traffic
Answer explanation
police /pəˈliːs/ => t2 ( Đây là danh từ - công an - thuộc vào trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có nguyên âm dài)
result /rɪˈzʌlt/ => t2 ( Đây là danh từ - kết quả - thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có 2 phụ âm cuối trở lên)
correct /kəˈrekt/ => t2 ( Đây là tính từ - đúng - thuộc trường hợp ngoại lệ - âm tiết thứ 2 có 2 phụ âm cuối trở lên)
traffic /ˈtræf.ɪk/ => t1 ( Đây là danh từ - giao thông)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ có trọng âm khác so với các từ còn lại.
funny
pretty
lucky
alone
Answer explanation
funny, pretty, lucky => t1 vì đều là tính từ
alone /əˈləʊn/ => t2 vì có "a" ở đầu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
MINITEST 5: đuôi "ed"

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Stress in two- syllable words

Quiz
•
7th - 9th Grade
10 questions
Cách phát âm s/es

Quiz
•
4th - 12th Grade
10 questions
TEST1A_Trọng âm ở đâu?

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
stress rule 1

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
L3_G9_Endofterm (22/12/2023)

Quiz
•
9th Grade
10 questions
CHUYÊN ĐỀ 1-1s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for English
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
LSO - Virus, Bacteria, Classification - sol review 2025

Quiz
•
9th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade
10 questions
Exponential Growth and Decay Word Problems

Quiz
•
9th Grade