PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6A - Present simple and Possessive case

6A - Present simple and Possessive case

6th - 9th Grade

10 Qs

LÝ THUYẾT THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

LÝ THUYẾT THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

9th Grade

10 Qs

bài tập ôn ts 10

bài tập ôn ts 10

9th Grade

10 Qs

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

7th Grade - University

15 Qs

Simple Past tense

Simple Past tense

8th - 9th Grade

15 Qs

CONDITIONAL SENTENCE TYPE I-II

CONDITIONAL SENTENCE TYPE I-II

6th - 9th Grade

10 Qs

PASSIVE 50 CÂU

PASSIVE 50 CÂU

9th Grade

12 Qs

Kiểm tra lý thuyết của impassive passive

Kiểm tra lý thuyết của impassive passive

9th Grade

15 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Hà Thu

Used 120+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành?

everyday

so far

now

at present

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

She (not come)……….……… here for a long time.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chủ ngữ là He/She/It thì công thức của Hiện tại hoàn thành là?

has P2

have P2

had p2

P2

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

She (finish) ... reading two books this week. 

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu không phải là dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại hoàn thành

up to now

for

ago

since

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thi quá khứ đơn diễn tả hành động?

lặp lại nhiều lần trong quá khứ và còn có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai (nhấn mạnh số lần)

đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại.

vừa mới xảy ra

đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động ?

bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.

đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.

liên tiếp xảy ra trong quá khứ.

lặp lại như một thói quen

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?