Cách phát âm s/es

Cách phát âm s/es

4th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

s/es/ed

s/es/ed

2nd - 6th Grade

12 Qs

BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAI ÂM TIẾT

9th Grade

10 Qs

Unit 4: For a better community-them 10 - V-ed (4/11)

Unit 4: For a better community-them 10 - V-ed (4/11)

10th Grade

10 Qs

Ôn tập bài cũ U15 - A1

Ôn tập bài cũ U15 - A1

6th - 12th Grade

15 Qs

SUN2A - Phát âm '-ed' - 11 thang 1

SUN2A - Phát âm '-ed' - 11 thang 1

4th Grade

10 Qs

PRONUNCIATION -ED ENDINGS.

PRONUNCIATION -ED ENDINGS.

7th - 12th Grade

10 Qs

Present Simple

Present Simple

1st - 5th Grade

14 Qs

Trọng âm

Trọng âm

6th Grade

10 Qs

Cách phát âm s/es

Cách phát âm s/es

Assessment

Quiz

English

4th - 12th Grade

Medium

CCSS
L.11-12.4B, L.3.2F, L.1.2D

+8

Standards-aligned

Created by

Teacher Kate

Used 504+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

goes

washes

changes

brushes

Tags

CCSS.L.1.2D

CCSS.RF.2.3E

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

CCSS.RF.K.3A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

writes

benches

pencil cases

watches

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

visits

stops

cooks

runs

Tags

CCSS.L.3.2F

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

boxes

bookshelves

suitcases

classes

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

devices

boxes

knives

matches

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

goes

washes

teaches

practices

Tags

CCSS.L.3.2F

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

tables

students

pencils

rulers

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?