
LTNVBPD mục 43-46

Quiz
•
Education, Other, Specialty
•
University
•
Hard
Hương Vũ
Used 3+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
연사는 자신의 주장을 체계적으로, 일목요연하게 전달하기 위해....를 사용한다.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Firstly, Secondly, Thirdly의 경우 어떤 노트의 방향에 숫자 1, 2, 3을 적으면 된다.
가장 오른쪽
왼쪽
가장 왼쪽
기타
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu tác hại của thuốc lá được liệt kê trong đoạn văn sau:
Thuốc lá chính là nguyên nhân gây nên các bệnh về phổi và đường hô hấp như lao phổi, ung thư phổi, ung thư vòm họng. Nó còn ảnh hưởng gián tiếp đến những người xung quanh dù họ không hút. Hút thuốc lá còn ảnh hưởng đến môi trường. Vì khói thuốc lá phát tán ra không khí, làm ô nhiễm không khí khiến tình trạng ô nhiễm môi trường ngày một nặng nề. Người lớn hút thuốc nhiều sẽ trở thành một tấm gương xấu cho trẻ em noi theo. Nếu không vứt tàn thuốc lá vào đúng chỗ có thể gây ra cháy nổ.
3
4
5
6
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
아래 화살표는 어떤 경우에 사용됩니까?
A ⊁ ↖ B
능동태
수동태
결론
방향
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
통역사는 내용을 들으면서 무조건 받아 적는 것이 좋다. 논리적 흐름 그리고 주장의 내용들을 항목별로 잘 정리하면서 노트해야 한다.
true
false
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
연설의 내용과 관련된 지식이 많으면 리스닝에 좀 더 집중할 수 있다.
true
false
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
자신이 잘 알고 있는 내용이 나오면 연사의 말 중에 자신의 배경지식과 다른(...)은 없는지, 또는 다른(....)의 내용이나 새로운 (...)가 추가되지는 않았는지 파악하면서 들어야 한다.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
프롬프터는 특정 개념과 관련된 부가 정보의 존재와 그 내용을 상기시켜주는 문자 또는 ….을/를 의미한다.
심볼
숫자
기호
표시
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
노트테이킹에서 프롬프터만 잘 표시해 두면 노트의 분량을....면서 완벽한 통역을 이끌어낼 수 있다.
최소화하다
극대화하다
증가시키다
변화시키다
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fun Fun Korean 4 _ Bài 10

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 3 - Bài 13

Quiz
•
University
10 questions
제8과 - 교통

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
PHỔI - HÔ HẤP

Quiz
•
University
10 questions
LIBRARY TOUR

Quiz
•
University
10 questions
Chuyên đề: Phòng chống ma tuý

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
종합한국어 1권 9과

Quiz
•
University
10 questions
Khó tiêu chức năng - Bác sĩ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University