Tiếng Việt - Từ ngữ về các loài chim

Tiếng Việt - Từ ngữ về các loài chim

KG - Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chương I. Sinh vật và môi trường

chương I. Sinh vật và môi trường

KG

10 Qs

LỚP CHIM -  SỰ ĐA DẠNG

LỚP CHIM - SỰ ĐA DẠNG

7th Grade

15 Qs

Đề cương sinh học cuối kì 2

Đề cương sinh học cuối kì 2

KG

15 Qs

Lớp chim

Lớp chim

7th Grade

15 Qs

Đề cương sinh học HK2

Đề cương sinh học HK2

7th Grade

10 Qs

Lớp chim

Lớp chim

University

10 Qs

Lớp chim

Lớp chim

7th Grade

15 Qs

BIỆN PHÁP ĐẤU TRANH SINH HỌC  +++

BIỆN PHÁP ĐẤU TRANH SINH HỌC +++

7th Grade

11 Qs

Tiếng Việt - Từ ngữ về các loài chim

Tiếng Việt - Từ ngữ về các loài chim

Assessment

Quiz

Specialty, Biology

KG - Professional Development

Medium

Created by

Nguyen Huong

Used 46+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn tên loài chim thích hợp điền vào dấu ba chấm sau: Nhanh như....

Quạ

Cắt

Khướu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bay ngang, bay dọc báo hiệu mùa xuân là đàn chim gì?

Sáo

Chim sâu

Bồ nông

Én

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chim gì có tiếng kêu da diết, sống ở bụi bờ, báo hiệu mùa hè tới?

Đại bàng

Liếu điếu

Cuốc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Làm tổ đầu nhà, suốt ngày ríu rít. Là đàn chim gì?

Sẻ

Bồ câu

Chim khách

Sơn ca

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Luôn chân nhảy nhót, vạch lá tìm sâu. Là chú chim...

Liếu điếu

Chìa vôi

Chim sâu

Chèo bẻo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bắt chước tiếng người, báo nhà có khách. Là anh chàng....

Cú mèo

Sáo

Tu hú

Chim khách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nói như...

Chèo bẻ

Chim cắt

Vẹt

Vàng anh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?