Nito

Nito

11th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HÓA 11 - LT C1

HÓA 11 - LT C1

10th - 12th Grade

15 Qs

NITO & HỢP CHẤT

NITO & HỢP CHẤT

11th Grade

15 Qs

CỦNG CỐ LIPIT

CỦNG CỐ LIPIT

10th - 12th Grade

20 Qs

Kimia kelas XI

Kimia kelas XI

9th - 12th Grade

20 Qs

Reaction kinetics

Reaction kinetics

9th - 12th Grade

17 Qs

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA OXIDE

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA OXIDE

9th - 12th Grade

20 Qs

ĐỀ 14

ĐỀ 14

9th - 12th Grade

18 Qs

Cân bằng trong dung dịch nước

Cân bằng trong dung dịch nước

11th Grade

20 Qs

Nito

Nito

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Hieuhoanhao Nguyen

Used 21+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu hình electron nguyên tử của N ( Z = 7 )là

1s22s22p1.

1s22s22p5.

1s22s22p63s23p2.

1s22s22p3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi có tia lửa điện hoặc ở nhiệt độ cao, N2 tác dụng trực tiếp với O2 tạo ra hợp chất X là

N2O.

NO2.

NO.

N2O5.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nitơ thể hiện tính khử trong phản ứng với chất nào sau đây ?

H2.

O2.

Mg.

Al.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở nhiệt độ thường, khí nitơ khá trơ về mặt hóa học. Nguyên nhân là do

trong phân tử N2 có liên kết ba rất bền.

trong phân tử N2, mỗi nguyên tử nitơ còn 1 cặp electron chưa tham gia liên kết.

nguyên tử nitơ có độ âm điện kemms hơn oxi.

nguyên tử nitơ có bán kính nhỏ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các số oxi hóa có thể có của nitơ là

0, +1, +2, +3, +4, +5.

-3, 0 , +1, +2, +3, +5.

0, +1, +2, +5.

-3, 0 , +1, +2, +3, +4, +5.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nitơ phản ứng được với tất cả các chất trong nhóm nào sau đây để tạo ra hợp chất khí.

Li, Mg, Al

Li, H2, Al

H2 ,O2

O2 ,Ca,Mg

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào tác dụng với N2 ở nhiệt độ thường

Mg.

O2.

Na.

Li.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?