[Lớp 9] Ôn tập cuối học kì II

[Lớp 9] Ôn tập cuối học kì II

9th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Axetilen

Axetilen

2nd - 9th Grade

12 Qs

Ôn tập về kim loại Kiềm - 1

Ôn tập về kim loại Kiềm - 1

1st - 12th Grade

12 Qs

HÓA 11 NGÀY 6-4-2020

HÓA 11 NGÀY 6-4-2020

11th - 12th Grade

12 Qs

Tính chất của nhôm và sắt

Tính chất của nhôm và sắt

9th Grade

20 Qs

HOÁ 11H1: ÔN TẬP SỰ ĐIỆN LY

HOÁ 11H1: ÔN TẬP SỰ ĐIỆN LY

11th Grade

15 Qs

CÁC LOẠI HỢP CHẤT VÔ CƠ

CÁC LOẠI HỢP CHẤT VÔ CƠ

9th Grade

10 Qs

Indikator asam dan basa

Indikator asam dan basa

11th Grade

10 Qs

hóa 11

hóa 11

10th - 11th Grade

20 Qs

[Lớp 9] Ôn tập cuối học kì II

[Lớp 9] Ôn tập cuối học kì II

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Phương Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các chất sau, dẫn xuất của hiđrocacbon là:

CH3Cl.  

C3H6.

C4H10.   

C2H4.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất gồm các chất thuộc loại dẫn xuất của hiđrocacbon là:

CH4, C2H5OH, C2H2

C2H4, C6H6, CH3Cl

C2H6, C2H4, C6H6.        

CH3Cl, C2H5OH, C2H2Br4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức hóa học của rượu etylic là:

CH4

C2H4

CH3COOH

C2H5OH

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức hóa học của axit axetic là:

CH4

C2H4

CH3COOH

C2H5OH

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm cấu tạo của phân tử etilen là:

chỉ có 4 liên kết đôi C=C.

chỉ có 4 liên kết đơn C-H

1 liên kết đôi C=C và 4 liên kết đơn C-H

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm cấu tạo của phân tử axetilen là:

chỉ có 4 liên kết đơn C-H

chỉ có 4 liên kết đôi C=C

có 1 liên kết đôi C=C và 4 liên kết đơn C-H

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng giữa etilen với dung dịch brom thuộc loại:

phản ứng cộng.

phản ứng thế.    

phản ứng trùng hợp.

phản ứng trao đổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?