REVIEW UNIT 7 - 9 CME

REVIEW UNIT 7 - 9 CME

4th - 7th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TV ÔN TẬP CKI

TV ÔN TẬP CKI

4th Grade

20 Qs

啊的变调

啊的变调

4th Grade

20 Qs

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

1st - 10th Grade

20 Qs

ESCbook4_Lesson 1&2

ESCbook4_Lesson 1&2

4th - 5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP THỨ 3

ÔN TẬP THỨ 3

5th Grade

20 Qs

Ôn tập TV, lịch sử, đạo đức 19/7 - 23/7

Ôn tập TV, lịch sử, đạo đức 19/7 - 23/7

4th - 5th Grade

20 Qs

Mở rộng vốn từ Nhân hậu - đoàn kết

Mở rộng vốn từ Nhân hậu - đoàn kết

4th Grade

21 Qs

Ôn tập Tiếng Việt 5 ngày 9/03/2020

Ôn tập Tiếng Việt 5 ngày 9/03/2020

4th Grade

20 Qs

REVIEW UNIT 7 - 9 CME

REVIEW UNIT 7 - 9 CME

Assessment

Quiz

World Languages

4th - 7th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

NTT assignment

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại câu:

1. 你

2. 是

3. 哪

4. 国人?

1 - 2 - 3 - 4

4 - 3 - 2 - 1

2 - 1 - 4 - 3

1 - 2 - 4 - 3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại câu hỏi sau:

1. 现在

2. 你

3. 哪儿

4. 住在

1 - 2 - 3 - 4

4 - 3 - 2 - 1

2 - 1 - 4 - 3

1 - 2 - 4 - 3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại câu hỏi sau:

1. 出差

2. 哪儿

3. 在

4. 你

1 - 2 - 3 - 4

4 - 3 - 2 - 1

2 - 1 - 4 - 3

1 - 2 - 4 - 3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại câu hỏi sau:

1. 你

2. 会说

3. 语言

4. 什么

1 - 2 - 3 - 4

4 - 3 - 2 - 1

2 - 1 - 4 - 3

1 - 2 - 4 - 3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại câu hỏi sau:

1. 你

2. 说

3. 语言

4. 什么

5. 在家

1 - 2 - 3 - 4 - 5

4 - 3 - 2 - 1 - 5

5 - 2 - 1 - 4 - 3

1 - 5 - 2 - 4 - 3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại câu hỏi sau:

1. 你

2. 爸爸

3. 做

4. 什么

5. 工作

1 - 2 - 3 - 4 - 5

4 - 3 - 2 - 1 - 5

5 - 2 - 1 - 4 - 3

1 - 5 - 2 - 4 - 3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại câu hỏi sau:

1. 吗

2. 工作

3. 妈妈

4. 你

1 - 2 - 3 - 4

4 - 3 - 2 - 1

2 - 1 - 4 - 3

1 - 2 - 4 - 3

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?