CƯỜNG ĐỘ ĐIỆN TRƯỜNG
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Vu Nghi
Used 26+ times
FREE Resource
Enhance your content
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Môi trường bao quanh điện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó gọi là:
Lực điện
điện môi
điện trường
Môi trường điện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các đơn vị sau, đơn vị của cường độ điện trường là:
V/m
V.m
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại một điểm xác định trong điện trường tĩnh, nếu độ lớn điện tích thử tăng 2 lần thì độ lớn cường độ điện trường:
tăng 2 lần.
không đổi.
giảm 4 lần.
B. giảm 2 lần.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của cường độ điện trường tại một điểm gây ra bởi một điện tích điểm KHÔNG phụ thuộc:
độ lớn điện tích thử.
độ lớn điện tích đó.
khoảng cách từ điểm đang xét đến điện tích đó
hằng số điện môi của môi trường.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khái niệm nào dưới đây cho biết độ mạnh yếu của điện trường tại một điểm?
Đường sức điện.
Điện trường.
Cường độ điện trường
Điện tích.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính cường độ điện trường gây ra tại điểm có khoảng cách r trong một môi trường bất kì :
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi khoảng cách từ nguồn điện tích giảm đi 4 lần thì cường độ gây ra tại một điểm đang xét sẽ:
tăng 16 lần
giảm 16 lần
tăng 4 lần
giảm 4 lần
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nếu độ lớn của điện tích gây ra điện trường tăng 2 lần và khoảng cách từ nó đến điểm đang xét tăng 2 lần thì lúc này cường độ tại điểm đang xét sẽ:
Không đổi
Tăng 2
giảm 2
tăng 8
Similar Resources on Wayground
8 questions
Tụ điện
Quiz
•
11th Grade
10 questions
CHỦ ĐỀ ÁNH SÁNG
Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Dòng điện trong chất bán dẫn
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Ôn Vật ly 11 - 1
Quiz
•
7th - 11th Grade
10 questions
sóng âm, độ to, dộ cao của âm
Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Vận tốc (Vật lý 8)
Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Điện trở. Định luật Ohm
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Luyện Tập: ÔN TẬP CHỦ ĐỀ SÓNG
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade