hóa 12 - tổng ôn lý thuyết và bài tập cơ bản  (2020-2021) -1

hóa 12 - tổng ôn lý thuyết và bài tập cơ bản (2020-2021) -1

3rd Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

oxi hidro nước

oxi hidro nước

KG - University

41 Qs

K10 KHÁI QUÁT HALOGEN

K10 KHÁI QUÁT HALOGEN

3rd Grade

35 Qs

Ôn tập giữa kì 1 Hóa 10

Ôn tập giữa kì 1 Hóa 10

1st - 12th Grade

40 Qs

on thi hk1-hoa 12-de 1

on thi hk1-hoa 12-de 1

1st - 12th Grade

40 Qs

Ôn 11

Ôn 11

3rd Grade

35 Qs

KIỂM TRA HỌC KỲ I_4

KIỂM TRA HỌC KỲ I_4

1st - 11th Grade

40 Qs

đề số 5

đề số 5

1st - 3rd Grade

40 Qs

ÔN TẬP AXIT HÓA 9

ÔN TẬP AXIT HÓA 9

KG - 9th Grade

40 Qs

hóa 12 - tổng ôn lý thuyết và bài tập cơ bản  (2020-2021) -1

hóa 12 - tổng ôn lý thuyết và bài tập cơ bản (2020-2021) -1

Assessment

Quiz

Chemistry

3rd Grade

Medium

Created by

Thao Le

Used 45+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cho chất X tác dụng với dung dịch NaOH, thu được CH3COONa và C2H5OH. Chất X là

C2H3COOCH3

CH3COOC2H5.

C2H5COOH.

CH3COOH.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là axit béo?

Axit panmitic.

Axit axetic.

Axit fomic.

Axit propionic.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thủy phân hoàn toàn hỗn hợp etyl propionat và etyl fomat trong dung dịch NaOH, thu được sản phẩm gồm

1 muối và 1 ancol.

2 muối và 2 ancol.

1 muối và 2 ancol.

2 muối và 1 ancol.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào sau đây phản ứng với dung dịch NaOH tạo thành HCOONa và C2H5OH?

CH3COOCH3.

HCOOC2H5.

CH3COOC2H5.

C2H5COOCH3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi đun nóng chất X có công thức phân tử C3H6O2 với dung dịch NaOH thu được CH3COONa. Công thức cấu tạo của X là

HCOOC2H5.

CH3COOCH3.

C2H5COOH.

CH3COOC2H5.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất X có công thức cấu tạo thu gọn HCOOCH3. Tên gọi của X là

metyl fomat.

metyl axetat.

etyl axetat.

etyl fomat.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vinyl axetat có công thức là

CH3COOCH3

C2H5COOCH3

HCOOC2H5

CH3COOCH=CH2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?