cảm ứng điện từ
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Hồng Tâm
Used 282+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ thông qua một diện tích S không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
A. độ lớn cảm ứng từ.
B. diện tích đang xét.
C. góc tạo bởi pháp tuyến và véc tơ cảm ứng từ.
D. nhiệt độ môi trường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1 vêbe bằng:
A. 1 T.m2.
B. 1 T/m.
C. 1 T.m.
D. 1 T/ m2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một khung dây có điện tích S đặt trong từ trường đều, cảm ứng từ , α là góc hợp bởi và pháp tuyến của mặt phẳng khung dây. Công thức tính từ thông qua S là:
A. Φ = B.S.cosα
B. Φ = B.S.sinα
C. Φ = B.
D. Φ = B.S.tanα
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của từ thông?
A. Tesla (T).
B. Ampe (A).
C. Vêbe (Wb).
D. Vôn (V).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một khung dây dẫn hình tròn được đặt trong một từ trường đều xác định. Mặt phẳng khung dây vuông góc với các đường sức từ. Trong các trường hợp nào sau đây trong khung dây xuất hiện dòng điện cảm ứng?
A. Khung dây quay quanh một trục nằm trong mặt phẳng của khung.
B. Khung dây chuyển động tịnh tiến dọc theo đường sức.
C. Khung dây chuyển động tịnh tiến theo phương vuông góc với đường sức.
D. Khung dây quay quanh trục đối xứng của khung.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ thông qua khung dây có diện tích S đặt trong từ trường đều đạt giá trị cực đại khi:
A. các đường sức từ vuông góc với mặt phẳng khung dây.
B. các đường sức từ song song với mặt phẳng khung dây.
C. các đường sức từ hợp với mặt phẳng khung dây góc 0o
D. các đường sức từ hợp với mặt phẳng khung dây góc 40o
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về từ thông ?
A. Biểu thức định nghĩa của từ thông là Φ = B.S.cosα
B. Đơn vị của từ thông là vêbe (Wb).
C. Từ thông là một đại lượng đại số.
D. Từ thông là một đại lượng có hướng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
18 questions
CHƯƠNG 5. CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Lực từ
Quiz
•
11th Grade
20 questions
E.5.10.2
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Lý gk II đề 432
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Chương 2 - Dòng điện không đổi
Quiz
•
11th Grade
17 questions
vatlychuyende
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Kiểm tra 15 phút
Quiz
•
11th Grade
15 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN. ĐIỆN THẾ. HIỆU ĐIỆN THẾ
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion
Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game
Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion
Quiz
•
11th Grade