ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium

Hằng Dương
Used 1K+ times
FREE Resource
Enhance your content
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra động từ trong câu thành ngữ: Đi ngược về xuôi.
Đi, về
Ngược, về
Về, xuôi
Xuôi, ngược
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn dưới đây có bao nhiêu động từ: Gió rừng thổi vi vu làm cho các cành cây đu đưa một cách nhẹ nhàng, yểu điệu.
3 động từ
4 động từ
5 động từ
6 động từ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm các động từ?
cho, biếu, tặng, sách, mượn, lấy
ngồi, nằm, đi, đứng, chạy, nhanh
ngủ, thức, khóc, cười, hát, chạy
hiểu, phấn khởi, lo lắng, hồi hộp, nhỏ nhắn, sợ hãi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu động từ trong câu văn sau: Gió bắt đầu thổi mạnh, lá cây rơi nhiều, từng đàn cò bay nhanh theo mây.
3 động từ
4 động từ
5 động từ
6 động từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận in đậm nào dưới đây là động từ?
Anh ấy đang suy nghĩ về bài toán.
Những suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc.
Kết luận ấy thể hiện một sự chuẩn bị chắc chắn.
Anh ấy có ước mơ thật lớn lao.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ bó trong những kết hợp từ in đậm nào ở các câu văn dưới đây tạo thành một động từ?
Những bó hoa huệ trắng muốt.
Mẹ em đang bó rau.
Cuộc sống của anh ấy thật gò bó.
Cả a,b,c đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy từ nào chỉ bao gồm những động từ chỉ trạng thái:
bay, nhảy, vui, đùa
vui, buồn, giận, chán
vẫy, đạp, cúi, nhặt
giận, hờn, mắng, thét
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
11 questions
Từ Vựng Tiếng Trung
Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
bài 11 lớp 5
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Tiếng và từ
Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
LTVC: Ôn tập về từ và nghĩa của từ
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Bài 3 lọ mực
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II - MÔN TIẾNG VIỆT
Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
VĂN TẢ VÀ VĂN KỂ
Quiz
•
4th - 7th Grade
20 questions
Đố vui tiếng Việt
Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
Gramática - El verbo ser
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...