LTVC: Ôn tập về từ và nghĩa của từ

LTVC: Ôn tập về từ và nghĩa của từ

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DANH TỪ - ĐỘNG TỪ _ TÍNH TỪ

DANH TỪ - ĐỘNG TỪ _ TÍNH TỪ

1st - 5th Grade

21 Qs

LTVC 5 - TỪ ĐỒNG NGHĨA

LTVC 5 - TỪ ĐỒNG NGHĨA

5th Grade

15 Qs

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

1st - 10th Grade

20 Qs

Miêu Tả Cảnh Ngày Mới

Miêu Tả Cảnh Ngày Mới

5th Grade

16 Qs

Câu kể Ai thế nào?

Câu kể Ai thế nào?

5th Grade

20 Qs

KHOA HỌC - 4/2 - PHAN THANH

KHOA HỌC - 4/2 - PHAN THANH

1st - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ ĐỒNG ÂM

ÔN TẬP VỀ TỪ ĐỒNG ÂM

5th Grade

18 Qs

Ôn chữ cái u-ư

Ôn chữ cái u-ư

5th Grade

17 Qs

LTVC: Ôn tập về từ và nghĩa của từ

LTVC: Ôn tập về từ và nghĩa của từ

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Practice Problem

Medium

Used 29+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đồng nghĩa với từ hạnh phúc là từ:

A. Sung sướng

B. Toại nguyện

C. Phúc hậu

D. Giàu có

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với các từ còn lại?

A. Cầm.

B. Nắm

C. Cõng.

D. Xách.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những cặp từ nào dưới đây cùng nghĩa với nhau?

A. Leo - chạy

B. Chịu đựng - rèn luyện

C. Luyện tập - rèn luyện

D. Đứng - ngồi

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm và điền tiếp 1 từ đồng nghĩa vào nhóm từ dưới đây:

Cắt, thái, …

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các thành ngữ sau đây, thành ngữ nào không chứa cặp từ trái nghĩa?

A. Gần nhà xa ngõ

B. Lên thác xuống ghềnh

C. Nước chảy đá mòn

D. Ba chìm bảy nổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp từ trái nghĩa nào dưới đây được dùng để tả trạng thái?

A. Vạm vỡ - gầy gò

B. Thật thà - gian xảo

C. Hèn nhát - dũng cảm

D. Sung sướng - đau khổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào không đồng nghĩa với từ “quyền lực”?

A. quyền công dân

B. quyền hạn

C. quyền thế

D. quyền hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?