Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

1st - 5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

5th Grade

16 Qs

Em là học sinh lớp 5

Em là học sinh lớp 5

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Ôn tập câu Phủ định.

Ôn tập câu Phủ định.

5th Grade

16 Qs

Ôn tập giữa học kì 1

Ôn tập giữa học kì 1

1st Grade

10 Qs

K4_TUẦN 5_MỘT NGƯỜI CHÍNH TRỰC

K4_TUẦN 5_MỘT NGƯỜI CHÍNH TRỰC

4th Grade

13 Qs

MRVT: Trung thực - Tự trọng

MRVT: Trung thực - Tự trọng

4th Grade

9 Qs

Tiếng Trung 1-6

Tiếng Trung 1-6

1st - 5th Grade

14 Qs

tiếng  việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

5th Grade

11 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Quang Tạ

Used 157+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Anh, chị, bạn…
Tốt, đẹp
To lớn
Không

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Năm
Tám
Nữ
Tốt, đẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Trắng
Miệng
Một
Con ngựa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Tám
Năm
Anh, chị, bạn…
To lớn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Trắng
Tốt, đẹp
Con ngựa
Tám

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
To, lớn
Miệng
Một
Trắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Không
Trắng
Nữ
Tốt, đẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?