
từ vựng Bài 2 quyển 1
Quiz
•
World Languages
•
6th - 12th Grade
•
Easy
Wayground Content
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
学习, (xuéxí)
học tập
nghiên cứu
đọc sách
thảo luận
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
学生, (xuésheng)
học sinh. 我是学生。 (Wǒ shì xuésheng.) Tôi là học sinh
giáo viên. (jiàoshī) Tôi là giáo viên
nhân viên. (yuángōng) Tôi là nhân viên
bác sĩ. (yīshēng) Tôi là bác sĩ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
是, (shì)
là. 我是学生。 (Wǒ shì xuésheng.) Tôi là học sinh
不是, (bù shì)
我不是老师。 (Wǒ bù shì lǎoshī.) Tôi không phải là giáo viên
我爱学习。 (Wǒ ài xuéxí.) Tôi thích học
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
不客气, (bù kèqi)
không có gì. 不客气。 (Bù kèqi.) Không có gì đâu
Xin lỗi, tôi không hiểu.
Cảm ơn bạn rất nhiều.
Rất vui được gặp bạn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
校长, (xiàozhǎng)
hiệu trưởng.
giáo viên.
học sinh.
nhân viên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
员工, (yuángōng)
nhân viên. 他是员工。 (Tā shì yuángōng.) Anh ấy là nhân viên
经理 (jīnglǐ) - manager
学生 (xuéshēng) - student
老师 (lǎoshī) - teacher
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
没关系, (méiguānxi)
không sao. 没关系。 (Méiguānxi.) Không sao đâu
không có gì. (khóng có gì)
không vấn đề gì. (không vấn đề gì)
không cần thiết. (không cần thiết)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
18 questions
中级 Unit 5 Lesson 2(Y3)
Quiz
•
6th - 8th Grade
21 questions
Fruit & Snacks
Quiz
•
2nd - 6th Grade
20 questions
Los síntomas enfermedades de los demás.
Quiz
•
4th - 11th Grade
15 questions
NGƯỜI LÁI ĐÒ SÔNG ĐÀ
Quiz
•
12th Grade
17 questions
Colors in Chinese 中文颜色
Quiz
•
KG - 12th Grade
15 questions
Ôn tập học kỳ bài 2
Quiz
•
6th Grade
15 questions
HOBI
Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
G7 Unit 1 Lesson 2 Where do you work
Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Saludos y Despedidas
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Verbo | Tener
Quiz
•
9th Grade
21 questions
Realidades 1A
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade