từ vựng Bài 2 quyển 1

từ vựng Bài 2 quyển 1

6th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Tiếng Việt Tiểu học

Ôn tập Tiếng Việt Tiểu học

6th - 12th Grade

15 Qs

종합 한국어4_제15과_어휘 퀴즈 1

종합 한국어4_제15과_어휘 퀴즈 1

1st Grade - University

15 Qs

Trong lòng mẹ

Trong lòng mẹ

8th Grade

20 Qs

VĂN NGHỊ LUẬN

VĂN NGHỊ LUẬN

5th - 7th Grade

20 Qs

Grammar A2-1 Lesson 5 pt1

Grammar A2-1 Lesson 5 pt1

KG - University

15 Qs

你是哪国人?

你是哪国人?

KG - 12th Grade

20 Qs

UNIT 5: anh 8: English 8: từ mới, new words

UNIT 5: anh 8: English 8: từ mới, new words

8th Grade

20 Qs

xiaokedou zhao mama

xiaokedou zhao mama

4th - 10th Grade

20 Qs

từ vựng Bài 2 quyển 1

từ vựng Bài 2 quyển 1

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

学习, (xuéxí)

học tập

nghiên cứu

đọc sách

thảo luận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

学生, (xuésheng)

học sinh. 我是学生。 (Wǒ shì xuésheng.) Tôi là học sinh

giáo viên. (jiàoshī) Tôi là giáo viên

nhân viên. (yuángōng) Tôi là nhân viên

bác sĩ. (yīshēng) Tôi là bác sĩ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

是, (shì)

là. 我是学生。 (Wǒ shì xuésheng.) Tôi là học sinh

不是, (bù shì)

我不是老师。 (Wǒ bù shì lǎoshī.) Tôi không phải là giáo viên

我爱学习。 (Wǒ ài xuéxí.) Tôi thích học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不客气, (bù kèqi)

không có gì. 不客气。 (Bù kèqi.) Không có gì đâu

Xin lỗi, tôi không hiểu.

Cảm ơn bạn rất nhiều.

Rất vui được gặp bạn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

校长, (xiàozhǎng)

hiệu trưởng.

giáo viên.

học sinh.

nhân viên.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

员工, (yuángōng)

nhân viên. 他是员工。 (Tā shì yuángōng.) Anh ấy là nhân viên

经理 (jīnglǐ) - manager

学生 (xuéshēng) - student

老师 (lǎoshī) - teacher

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

没关系, (méiguānxi)

không sao. 没关系。 (Méiguānxi.) Không sao đâu

không có gì. (khóng có gì)

không vấn đề gì. (không vấn đề gì)

không cần thiết. (không cần thiết)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?