KIỂM TRA LỚP 10
Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Nhuận Cẩm
Used 36+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bài ca dao Cưới nàng anh toan dẫn .. có âm điệu như thế nào?
Hài hước, dí dỏm nhưng mang sự xót xa, cay đắng.
Hài hước, dí dỏm, đáng yêu.
Hài hước, dí dỏm pha chút mỉa mai.
Hài hước, giễu nhại, vui vẻ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bài ca dao:
Lỗ mũi mười tám gánh lông
Lỗ mũi mười tám gánh lông,
Chồng yêu, chồng bảo tơ hồng trời cho.
Đêm nằm thì ngáy o o,
Chồng yêu, chồng bảo ngáy cho vui nhà.
Đi chợ thì hay ăn quà,
Chồng yêu, chồng bảo về nhà đỡ cơm.
Trên đầu những rác cùng rơm,
Chồng yêu, chồng bảo hoa thơm rắc đầu.
phê phán:
Những người ưa nịnh quyền thế.
Những người chồng lười nhác.
Những người phụ nữ tham ăn.
Những người phụ nữ đỏng đảnh, vô duyên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặc điểm nghệ thuật nào sau đây nói lên sự khác nhau giữa ca dao hài hước và ca dao yêu thương tình nghĩa?
Dùng nhiều ẩn dụ, so sánh.
Dùng nhiều cường điệu, phóng đại.
Dùng nhiều so sánh, hoán dụ.
Dùng nhiều ẩn dụ, hoán dụ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bài ca dao
“ Sông bao nhiêu nước cũng vừa
Trai bao nhiêu vợ cũng chưa bằng long”
phê phán thói xấu nào?
Rượu chè.
Trăng hoa.
Lười biếng.
Vũ phu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong những nhận xét dưới đây, nhận xét nào KHÔNG đúng với ca dao hài hước?
Tiếng cười tự trào trong ca dao vui vẻ, hồn nhiên.
Tiếng cười châm biếm, phê phán trong ca dao sắc sảo, sâu cay.
Ca dao hài hước nói lên sự thông minh, hóm hỉnh và tâm hồn lạc quan, yêu đời của người lao động cho dù cuộc sống thời xưa của họ còn nhiều vất vả, lo toan.
Ca dao hài hước là những bài học về đối nhân xử thế dành cho con người
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây KHÔNG phải là nghệ thuật của ca dao châm biếm, hài hước?
Nghệ thuật dựng cảnh và xây dựng chân dung nhân vật.
Nghệ thuật miêu tả nội tâm tinh tế.
Sử dụng nhiều lối nói phóng đại, tương phản và đối lập.
Ngôn ngữ đời thường mà hàm chứa ý nghĩa sâu sắc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tiếng cười trong ca dao HÀI HƯỚC có ý nghĩa gì?
Mua vui.
Giải trí.
Tự trào, phê phán.
Tất cả các đáp án đều sai
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
19 questions
明月几时有(A)
Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
TEST BAHASA MANDARIN (HANYU) DJ
Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Truyện An Dương Vương và Mị Châu- Trọng Thuỷ
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Vocabulary- U3- Ways of Socialising (2)
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
"Alexandru Lăpușneanul" de C. Negruzzi
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Aksara Jawa Legena
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Bahasa Jawa XI
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Je me présente
Quiz
•
9th - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Preterite vs. Imperfect
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Preterito regular
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
REFLEXIVE VERBS IN SPANISH
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Ser y estar
Quiz
•
9th - 10th Grade
