Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

1st - 5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HÀ NỘI TRONG TIM TÔI!!!

HÀ NỘI TRONG TIM TÔI!!!

3rd Grade - University

25 Qs

Vui mà học, học mà vui

Vui mà học, học mà vui

3rd - 5th Grade

25 Qs

English 4 past simple

English 4 past simple

4th - 5th Grade

25 Qs

Văn 8. Hai cây phong

Văn 8. Hai cây phong

2nd Grade

25 Qs

TỰ SỰ DÂN GIAN (1)

TỰ SỰ DÂN GIAN (1)

1st - 10th Grade

25 Qs

Đố khó

Đố khó

1st Grade

26 Qs

LT T11

LT T11

5th Grade

25 Qs

AN TOÀN HỌC ĐƯỜNG

AN TOÀN HỌC ĐƯỜNG

1st - 5th Grade

25 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Social Studies

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Thu Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cặp từ nào sau đây là từ đồng nghĩa?

trắng tinh – trắng tay

ngọt ngào – đắng cay

xa xăm – xa cách

to lớn – vĩ đại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thành ngữ nào có nghĩa tương đương với "Uống nước nhớ nguồn"?

Thức khuya dậy sớm

Đồng sức đồng lòng

Ăn quả nhớ kẻ trồng cây

Lá lành đùm lá rách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dòng nào nói đúng nhất về khái niệm từ đồng nghĩa?

Là những từ có nghĩa gần giống nhau

Là những từ có nghĩa tương đương

Là những từ có nghĩa giống nhau

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào đồng nghĩa với "vắng vẻ"?

hiu quạnh

lay lắt

hiu hiu

đơn côi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?

ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong chờ.

mong đợi, trông chờ, chờ đợi, mong muốn.

chờ đợi, trông đợi, chờ đợi, ước ao.

trông mong, chờ đợi, hi vọng, cầu nguyện.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?