NN2 - THB1

NN2 - THB1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LT K17ABCD

LT K17ABCD

KG - University

15 Qs

BUỔI 1 - NHẬP MÔN TIẾNG HÀN (PHẦN 1)

BUỔI 1 - NHẬP MÔN TIẾNG HÀN (PHẦN 1)

University

7 Qs

K36 Ngôn ngữ Trung

K36 Ngôn ngữ Trung

University

15 Qs

Hái lộc đầu xuân

Hái lộc đầu xuân

University

15 Qs

Tiếng Hán không khó lắm

Tiếng Hán không khó lắm

University

10 Qs

RinaEdu_Chinese Small Quiz_1-4

RinaEdu_Chinese Small Quiz_1-4

University

10 Qs

THE WORLD

THE WORLD

University - Professional Development

12 Qs

THTH1 - Bài 3

THTH1 - Bài 3

University

8 Qs

NN2 - THB1

NN2 - THB1

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Uyen Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là cờ nước nào?

베트남

한국

말레이시아

일본

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là cờ nước nào?

중국

미국

태국

영국

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là cờ nước nào?

인도

필리핀

프랑스

한국

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nước Úc tiếng Hàn là gì?

호주

독일

러시아

일본

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy chọn cặp từ dịch nghĩa đúng:

몽골 - Ấn Độ

일본 - Mông Cổ

러시아 - Nga

영국 - Trung Quốc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

"Bác sĩ" trong tiếng Hàn là gì?

선생님

주부

의사

학생

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn TẤT CẢ các cặp từ nghĩa tương đương đúng:

운전기사 - Lái xe

관광 가이드 - Hướng dẫn viên du lịch

회사원 - Nhân viên ngân hàng

은행원 - Nội trợ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?