TH HDC Bài 1 - Kiểm tra mở đầu

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Easy
Dũng Đoàn Mạnh
Used 3+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình ảnh này là cái gì?
A. Ống nghiệm
B. Chai thủy tinh
C. Bình tam giác
D. Đũa thủy tinh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là hình ảnh của?
A. Chậu thủy tinh
B. Ống nghiệm
C. Bình tam giác
D. Bình
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là hình ảnh của?
A. Cốc thủy tinh
B. Ống nghiệm
C. Bình định mức
D. Ống đong
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Đây là cái gì?
A. Bình định mức
B. Bình cầu
C. Ống nghiệm
D. Bình tam
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ nào sau đây được dùng chủ yếu để tiến hành các thí nghiệm với lượng hóa chất nhỏ?
A. Ống nghiệm
B. Cốc thủy tinh
C. Bình cầu đáy tròn
D. Bình tam giác
Answer explanation
Ống nghiệm có nhiều loại và có kích thước khác nhau.
Theo tài liệu, ống nghiệm được dùng chủ yếu để tiến hành các thí nghiệm lượng nhỏ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm, cần kẹp ống nghiệm ở vị trí nào?
A. Cách miệng ống nghiệm khoảng 1/3 chiều dài ống
B. Ở ngay miệng ống nghiệm
C. Ở đáy ống nghiệm
D. Ở giữa ống nghiệm
Answer explanation
Đây là vị trí kẹp tối ưu để giữ ống nghiệm chắc chắn và dễ dàng thao tác khi đun nóng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại bình cầu nào được dùng để chưng cất, đun sôi hoặc thực hiện các phản ứng hóa học cần đun nóng?
A. Bình cầu có nhánh
B. Bình cầu đáy bằng
C. Bình cầu cổ dài
D.Bình cầu đáy tròn
Answer explanation
Bình cầu đáy tròn giúp nhiệt lượng phân bố đều khi đun, lý tưởng cho việc chưng cất và đun sôi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
24.TNTV CẤP TỐC 4

Quiz
•
1st Grade - University
27 questions
Đề phát triển số 14

Quiz
•
University
30 questions
Ôn tập chương 1. KHTN 6

Quiz
•
1st Grade - Professio...
30 questions
hóa 3 61-90

Quiz
•
University
30 questions
Hóa4 91-120

Quiz
•
University
30 questions
Quiz về Liên Kết Ion (MỨC DỄ 2024)

Quiz
•
10th Grade - University
32 questions
đại cương hữu cơ 1

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
cơ lưu chất c3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University