unit 1 Then and Now

unit 1 Then and Now

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizs 1_ Unit 2_ A multicutural world

Quizs 1_ Unit 2_ A multicutural world

12th Grade

20 Qs

Vocabulary_July

Vocabulary_July

9th - 12th Grade

25 Qs

E 10 - UNIT 6 - PART 2

E 10 - UNIT 6 - PART 2

10th Grade

24 Qs

Q2L8

Q2L8

9th Grade

23 Qs

Quizs 3_ Unit 1_ Life stories we admire

Quizs 3_ Unit 1_ Life stories we admire

12th Grade

20 Qs

溝通比達 Day 29 Pt. 2

溝通比達 Day 29 Pt. 2

10th Grade - Professional Development

20 Qs

5/18,23+課本U9

5/18,23+課本U9

11th Grade

25 Qs

LSA3-3-2

LSA3-3-2

1st - 12th Grade

20 Qs

unit 1 Then and Now

unit 1 Then and Now

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Common (adj)

Thông thường, phổ biến

Hiếm gặp, không phổ biến

Khó khăn, phức tạp

Đặc biệt, riêng biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Get around (phr v)

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác

Ngồi yên một chỗ

Đi bộ trong công viên

Chạy nhanh hơn mọi người

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Crypt (n)

Hầm mộ

Nhà thờ

Bảo tàng

Căn hầm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look forward to (phr v)

Trông mong, mong chờ

Thích thú, yêu thích

Bỏ lỡ, không kịp

Chờ đợi, trì hoãn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Result from (phr v)

Do, có nguyên nhân từ

Cause, dẫn đến

Effect, ảnh hưởng

Result, kết quả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fragile (adj)

Dễ vỡ, dễ hỏng

Bền bỉ, chắc chắn

Nặng nề, khó di chuyển

Cứng cáp, kiên cố

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Damaged (adj)

Bị thiệt hại, bị hư hao

Được bảo vệ, an toàn

Không còn giá trị

Được cải thiện, nâng cấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?