BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4 Shinkanzen

4 Shinkanzen

University

46 Qs

8th G Mock Exam

8th G Mock Exam

KG - University

40 Qs

bài 16

bài 16

KG - University

46 Qs

你有什么爱好?

你有什么爱好?

University

40 Qs

BÀI 18-HSK4

BÀI 18-HSK4

University

42 Qs

HSC KANJI: School 1

HSC KANJI: School 1

University

44 Qs

中国国情(国土)

中国国情(国土)

University

41 Qs

Review một vòng kiến thức

Review một vòng kiến thức

University

45 Qs

BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

早上
Zǎoshang_/_(sáng sớm; buổi sáng)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

早上_/_Zǎoshang_/_(sáng sớm; buổi sáng)VD:_我每天早上七点起床。 Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng. (Tôi dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

上午
shàngwǔ_/_(buổi sáng )
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

上午_/_shàngwǔ_/_(buổi sáng )VD:_上午我有一个重要的会议。 Shàngwǔ wǒ yǒu yī gè zhòngyào de huìyì. (Vào buổi sáng, tôi có một cuộc họp quan trọng.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

中午
zhōngwǔ_/_(buổi trưa)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

中午_/_zhōngwǔ_/_(buổi trưa)VD:_中午我们一起去吃饭吧。 Zhōngwǔ wǒmen yīqǐ qù chīfàn ba. (Vào buổi trưa, chúng ta cùng đi ăn nhé.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

下午
xiàwǔ_/_(buổi chiều)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

下午_/_xiàwǔ_/_(buổi chiều)VD:_下午我要去上课。 Xiàwǔ wǒ yào qù shàngkè. (Vào buổi chiều, tôi phải đi học.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

晚上
wǎnshàng_/_(tối; buổi tối; ban tối; tối muộn)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

晚上_/_wǎnshàng_/_(tối; buổi tối; ban tối; tối muộn)VD:_晚上我们去看电影。 Wǎnshàng wǒmen qù kàn diànyǐng. (Vào buổi tối, chúng ta sẽ đi xem phim.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你是哪国人?
nǐ shì nǎ guórén?_/_(Bạn đến từ nước nào?)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

你是哪国人?_/_nǐ shì nǎ guórén?_/_(Bạn đến từ nước nào?)VD:_你是哪国人? Nǐ shì nǎ guó rén? (Bạn là người nước nào?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nǐ_/_(Bạn)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

你_/_Nǐ_/_(Bạn)VD:_你今天怎么样? Nǐ jīntiān zěnme yàng? (Hôm nay bạn thế nào?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?