第一作业

第一作业

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第二课:你和她有什么关系吗?

第二课:你和她有什么关系吗?

Professional Development

20 Qs

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

KG - Professional Development

10 Qs

9η ενότητα Hsk Standard Course 2

9η ενότητα Hsk Standard Course 2

5th Grade - Professional Development

15 Qs

Quiz Mandarin Traditional Bisnis 2

Quiz Mandarin Traditional Bisnis 2

Professional Development

20 Qs

CH10: 我是坐出租车来的 I CAME HERE BY TAXI

CH10: 我是坐出租车来的 I CAME HERE BY TAXI

1st Grade - Professional Development

13 Qs

Bài 3: 你叫什么名字?

Bài 3: 你叫什么名字?

Professional Development

14 Qs

(課前熱身)複習--弟二課_我的家人

(課前熱身)複習--弟二課_我的家人

Professional Development

10 Qs

第二课:一间单人房多少钱?

第二课:一间单人房多少钱?

Professional Development

15 Qs

第一作业

第一作业

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Nguyen Thi Minh Nguyet

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đồng nghiệp

同事

同时

同是

通史

Answer explanation

Trong tiếng Trung, "đồng nghiệp" được dịch là "同事" (tóngshì), có nghĩa là người làm việc cùng nhau. Các lựa chọn khác như "同时" (tóngshí) nghĩa là "cùng lúc", "同是" (tóngshì) nghĩa là "cũng là", và "通史" (tōngshǐ) nghĩa là "lịch sử tổng quát".

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

早上

chào buổi sáng

buổi trưa

buổi sáng

chào buổi tối

Answer explanation

'Buổi sáng' means 'morning' in Vietnamese, while 'buổi trưa' means 'afternoon'. The correct answer is 'buổi trưa' as it is the only option that does not directly translate to 'morning'.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Buổi tối

晚上

早上好

晚安

晚上好

Answer explanation

Câu hỏi yêu cầu tìm từ "buổi tối". Trong các lựa chọn, chỉ có "buổi tối" là chính xác, trong khi các lựa chọn khác như "chào buổi sáng", "buổi sáng" và "buổi trưa" không liên quan.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Học sinh

学生

老师

同事

朋友

Answer explanation

Trong tiếng Trung, "Học sinh" có nghĩa là "学生" (xuéshēng), tức là người đang học. Các lựa chọn khác như "老师" (giáo viên), "同事" (đồng nghiệp) và "朋友" (bạn bè) không phù hợp.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Chào

你好

再见

早上好

晚上好

Answer explanation

Câu "Chào" trong tiếng Việt tương đương với "你好" trong tiếng Trung, có nghĩa là "Xin chào". Các lựa chọn khác như "再见" (tạm biệt), "早上好" (chào buổi sáng), và "晚上好" (chào buổi tối) không phù hợp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

thầy giáo tốt của tôi

老师好的我

Lǎoshī hǎo de wǒ

我的好老师

(Wǒ de hǎo lǎoshī)

老师的好我

(Lǎoshī de hǎo wǒ)

我好的老师

(Wǒ hǎo de lǎoshī)

Answer explanation

Câu "thầy giáo tốt của tôi" dịch sang tiếng Trung là "我的好老师" (Wǒ de hǎo lǎoshī), nghĩa là "giáo viên tốt của tôi". Đây là cách diễn đạt chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"en" đọc là

an

ân

en

ên

Answer explanation

Trong tiếng Việt, "en" được phát âm là "ân". Các lựa chọn khác không chính xác, vì "en" không phát âm như "en" hay "ên".

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?