đối chiếu bài 5

đối chiếu bài 5

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

十三课 HSK 5

十三课 HSK 5

University

36 Qs

现代汉语复习1

现代汉语复习1

University

35 Qs

BÀI 5 BT TỪ VỰNG HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 5 BT TỪ VỰNG HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

41 Qs

现代汉语第一章

现代汉语第一章

University

34 Qs

第一课 HSK 5级

第一课 HSK 5级

University

40 Qs

test hsk4 1

test hsk4 1

KG - Professional Development

32 Qs

你有什么爱好?

你有什么爱好?

University

40 Qs

đối chiếu bài 5

đối chiếu bài 5

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Tĩnh Vi

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

以下哪一个成语的来源是历史故事?

守株待兔

杯弓蛇影bēi gōng shé yǐng(bóng cung trong chén hóa thành rắn", chỉ việc nghi ngờ vô cớ, lo sợ từ những điều không có thật.)

望梅止渴wàng méi zhǐ kě: nhìn mận mà hết khát → chỉ việc dùng ảo tưởng hoặc lời hứa để an ủi, khích lệ tạm thời

画蛇添足

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下列成语中,哪个成语的结构是主谓结构?

爱不释手

叶公好龙

藏龙卧虎

纸上谈兵

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

以下哪个成语是五个字的成语?

出淤泥而不染 (chū yū ní ér bù rǎn: thanh cao, không bị vấy bẩn bởi môi trường xấu xung quanh)

水火不相容shuǐ huǒ bù xiāng róng: nước và lửa không thể dung hòa

七嘴八舌 qī zuǐ bā shé: người nói chuyện cùng lúc, ồn ào, náo nhiệt

一年之处在于春yì nián zhī chù zài yú chūn: khởi đầu của một năm là mùa xuân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

以下哪个惯用语的格式是动宾短语?

白日梦

白骨精

八九不离十

拍马屁

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

歇后语"飞机上挂暖壶 -- 高水瓶(平)"属于哪一类?

喻义类

谐音类

谜语类

寓言类

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

越语成语"lạnh như tiền" 属于哪种类型的成语?

明喻成语

隐喻成语

三字格成语

七字格成语

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下列哪一个成语属于隐喻成语中 "指出一个事物" 类型?

nước đổ đầu vịt

ba đầu sáu tay

một vốn bốn lời

nhẹ tựa lông hồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?