
Ngữ pháp Unit 9_Lớp 6
Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Hard
Ánh Trần
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
CLASSIFICATION QUESTION
3 mins • 1 pt
Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp
Me, Mine, My, I, Our, We, Us, Ours, You, Yours, Your, Them, They, Their, Her, Hers, She, His, Him, He, It, Its
Groups:
(a) Đại từ chủ ngữ
,
(b) Tính từ sở hữu
Our
My
Your
He
You
Its
His
We
Her
It
They
She
Their
I
2.
CLASSIFICATION QUESTION
3 mins • 1 pt
Sắp xếp các tùy chọn này vào các nhóm phù hợp
Me, Mine, My, I, Our, We, Us, Ours, You, Yours, Your, Them, They, Their, Her, Hers, She, His, Him, He, It, Its
Groups:
(a) Đại từ tân ngữ
,
(b) Đại từ sở hữu
Mine
It
His
Hers
Ours
Theirs
Him
Them
Yours
You
Its
Her
Us
Me
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng tính từ sở hữu?
A.Luôn đi kèm theo trước là tính từ/cụm tính từ
B.Luôn đi kèm theo sau là động từ/cụm động từ
C.Luôn đi kèm theo sau là danh từ/cụm danh từ
D.Luôn đi kèm theo trước là danh từ/cụm danh từ
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng tính từ sở hữu?
A.Làm chủ ngữ/ tân ngữ
B.Làm chủ ngữ/ đại từ sở hữu
C.Làm đại từ tân ngữ/ tính từ sỡ hữu
D.Làm chủ ngữ/ tân ngữ
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng tính từ sở hữu?
A.Khi chia động từ không chia theo tính từ sở hữu, chia theo danh từ phía sau
B.Khi chia tính từ không chia theo động từ sở hữu, chia theo danh từ phía sau
C.Khi chia danh từ không chia theo tính từ sở hữu, chia theo động từ phía sau
D.Khi chia động từ không chia theo đại từ sở hữu, chia theo trạng từ phía sau
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng đại từ sở hữu?
A.Luôn đi kèm danh từ/cụm danh từ
B.Làm chủ ngữ/vị ngữ
C.Đứng 1 mình
D.Luôn đi kèm với own
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng đại từ sở hữu?
A.Làm chủ ngữ/tân ngữ
B.Làm danh từ/cụm danh từ
C.Tránh sử dụng đại từ sở hữu "its"
D.Chia động từ theo danh từ phía sau
A
B
C
D
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng đại từ sở hữu?
A.Luôn đi kèm theo sau là danh từ/cụm danh từ
B.Chia danh từ theo động từ phía sau
C.Đứng sau động từ và giới từ
D. Dùng để thay thế cho các danh từ đã được nhắc đến
A
B
C
D
Similar Resources on Wayground
11 questions
Bài tập Tiếng Anh 6 unit 4
Quiz
•
6th Grade
9 questions
Some any a an
Quiz
•
KG - 9th Grade
13 questions
Singular Nouns/Plural Nouns
Quiz
•
2nd - 10th Grade
11 questions
FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN
Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)
Quiz
•
3rd - 6th Grade
12 questions
To be - Present simple tense
Quiz
•
6th Grade
10 questions
The Westing Game Chapters 13-16
Quiz
•
6th - 7th Grade
10 questions
Natural Wonders
Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
15 questions
Empathy vs. Sympathy
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Theme
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
6th Grade
17 questions
Esperanza Rising Comprehension Final Review
Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Common and Proper Nouns
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Reading Comprehension Practice
Quiz
•
6th - 8th Grade