Định ngữ

Định ngữ

Professional Development

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG BÀI 2

TỪ VỰNG BÀI 2

Professional Development

9 Qs

Ôn tập từ vựng Buổi 3

Ôn tập từ vựng Buổi 3

Professional Development

10 Qs

BUỔI 3: Katakana

BUỔI 3: Katakana

Professional Development

10 Qs

[HKC - MPI] CHỦ ĐỀ 1: GIỚI THIỆU BẢN THÂN

[HKC - MPI] CHỦ ĐỀ 1: GIỚI THIỆU BẢN THÂN

Professional Development

10 Qs

Những câu hát than thân và châm biếm

Những câu hát than thân và châm biếm

1st Grade - Professional Development

8 Qs

Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Professional Development

10 Qs

4급_ 1과 연습

4급_ 1과 연습

Professional Development

10 Qs

Định ngữ

Định ngữ

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Nguyễn Huệ

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Định ngữ trong tiếng Hàn bổ sung nghĩa cho loại từ nào?

Động từ

Tính từ

Danh từ

Trạng từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thứ tự dịch câu trong tiếng Hàn bao gồm 3 thành phần: Chủ ngữ - Tân ngữ - Vị ngữ

từ trái qua phải

chủ ngữ - tân ngữ - vị ngữ

dịch từ dưới lên

chủ ngữ - vị ngữ - tân ngữ

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ ... sau (chỉ cần ghi đúng động từ, không cần ghi danh từ. Ví dụ: 읽는)

어제 ...(보다) 영화는 너무 재미있었어요.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ ... sau (chỉ cần ghi đúng động từ, không cần ghi danh từ. Ví dụ: 읽는)

지금 ...(보다) 영화는 너무 재미있어요.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ ... sau (chỉ cần ghi đúng động từ, không cần ghi danh từ. Ví dụ: 읽는)

어제 ...(재미있다) 영화를 봤어요.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ ... sau (chỉ cần ghi đúng động từ, không cần ghi danh từ. Ví dụ: 읽는)

내일 ...(보다) 영화는 재미있을 것 같아요.