第二課:早,您好 (Q1)

第二課:早,您好 (Q1)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Professional Development

13 Qs

Hán 1- bài 14

Hán 1- bài 14

Professional Development

12 Qs

CC1 - Buổi 11

CC1 - Buổi 11

Professional Development

11 Qs

quiz buổi 1 học oln cùng cô Mai Anh

quiz buổi 1 học oln cùng cô Mai Anh

Professional Development

8 Qs

一起玩儿吧!

一起玩儿吧!

Professional Development

10 Qs

BÀI KIỂM TRA 2

BÀI KIỂM TRA 2

Professional Development

10 Qs

Ôn tập ngữ văn 6

Ôn tập ngữ văn 6

Professional Development

11 Qs

Những từ học về tiếng anh

Những từ học về tiếng anh

Professional Development

8 Qs

第二課:早,您好 (Q1)

第二課:早,您好 (Q1)

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Ngọc Thị

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

"Tạm biệt" trong tiếng Trung là gì?

你好

好久不見

再見

好的

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

「太」có những nghĩa nào sau đây?

quá

hơi

khá

lắm

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

"bận rộn" trong tiếng Trung

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "chúng tôi/ chúng ta..."?

你們

我們

他們

您們

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Hình ảnh sau nói về hoạt động gì (viết bằng tiếng Trung)?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

「冷」có nghĩa là gì?

lạnh

mát

ấm

nóng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "nóng"?

涼快

溫暖

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?