"Tạm biệt" trong tiếng Trung là gì?
第二課:早,您好 (Q1)

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Ngọc Thị
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
你好
好久不見
再見
好的
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
「太」có những nghĩa nào sau đây?
quá
hơi
khá
lắm
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
"bận rộn" trong tiếng Trung
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "chúng tôi/ chúng ta..."?
你們
我們
他們
您們
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Hình ảnh sau nói về hoạt động gì (viết bằng tiếng Trung)?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
「冷」có nghĩa là gì?
lạnh
mát
ấm
nóng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "nóng"?
冷
熱
涼快
溫暖
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Đọc Số Tiếng Trung

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Q1 Bài 3

Quiz
•
KG - Professional Dev...
11 questions
Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Quiz
•
KG - Professional Dev...
12 questions
Hán 1 - Từ mới bài 4

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Từ vựng bài 22

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Từ vựng bài số 13

Quiz
•
Professional Development
12 questions
hsk1 bài 5

Quiz
•
Professional Development
15 questions
BT HSK 1

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade