hsk 1 ( bài 1 -5 )

hsk 1 ( bài 1 -5 )

3rd Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Tiếng Việt học kì I

Ôn tập Tiếng Việt học kì I

3rd - 5th Grade

33 Qs

Bài kiểm tra Trung Thu

Bài kiểm tra Trung Thu

1st Grade - Professional Development

40 Qs

Luyện tập 2。Ngân

Luyện tập 2。Ngân

1st Grade - Professional Development

36 Qs

Luyện tập về phụ âm và  nguyên âm

Luyện tập về phụ âm và nguyên âm

1st - 5th Grade

32 Qs

THI VÒNG LOẠI OLIMPUS 10 LÍ 2022

THI VÒNG LOẠI OLIMPUS 10 LÍ 2022

3rd Grade

40 Qs

U11-12 GRADE 3

U11-12 GRADE 3

1st - 3rd Grade

40 Qs

ÔN LỊCH SỬ CK2 p.2

ÔN LỊCH SỬ CK2 p.2

1st - 5th Grade

39 Qs

한국어 시험 cuoi

한국어 시험 cuoi

1st - 5th Grade

32 Qs

hsk 1 ( bài 1 -5 )

hsk 1 ( bài 1 -5 )

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Hard

Created by

Vũ Bình

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 你 có nghĩa là gì?

Anh ấy

Bạn

Mẹ

Thầy giáo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của 好:

hǎo

hào

hāo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 您 có nghĩa là gì?

Ông/bà (lịch sự)

Người Trung Quốc

Bạn học

Thầy cô

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của 谢谢:

xièxie

xiěxiě

xièxié

xìexie

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 不 có nghĩa là gì?

Không

Nhiều

Lớn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của 再见:

zàijiàn

zàijian

zài jiǎn

zài jiān

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 叫 có nghĩa là gì?

Tên là, gọi

Học

Đi

Ngồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?