11-UNIT 1 (Vocab 5)

11-UNIT 1 (Vocab 5)

11th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary for TOEIC 2

Vocabulary for TOEIC 2

11th Grade - University

100 Qs

Ôn Tập Thi Giữa Kỳ 2 - Sinh 11

Ôn Tập Thi Giữa Kỳ 2 - Sinh 11

11th Grade

101 Qs

11-Unit 6

11-Unit 6

11th Grade

102 Qs

KTPL

KTPL

11th Grade

100 Qs

Ôn tập GKII TIN 11

Ôn tập GKII TIN 11

11th Grade

98 Qs

english 11 old

english 11 old

11th Grade

103 Qs

english 11 22.4

english 11 22.4

11th Grade

100 Qs

Chính trị 7 Quiz đầu

Chính trị 7 Quiz đầu

1st - 12th Grade

105 Qs

11-UNIT 1 (Vocab 5)

11-UNIT 1 (Vocab 5)

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Lê Thu

Used 1+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a little
+ N ko đếm được: một chút, một ít
+ N số nhiều: nhiều
+ N ko đếm được: nhiều
+ N số nhiều: ít

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

few
+ N số nhiều: ít
+ N ko đếm được: một chút, một ít
+ N số nhiều: nhiều
+ N ko đếm được: nhiều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

much
+ N ko đếm được: nhiều
+ N số nhiều: ít
+ N ko đếm được: một chút, một ít
+ N số nhiều: nhiều

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

many
+ N số nhiều: nhiều
+ N ko đếm được: nhiều
+ N số nhiều: ít
+ N ko đếm được: một chút, một ít

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(pass) away
qua đời
những người cần giúp đỡ/ những người gặp khó khăn
kiệt sức, cạn kiệt
động lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(look) after
chăm sóc
qua đời
những người cần giúp đỡ/ những người gặp khó khăn
kiệt sức, cạn kiệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) on
tiếp tục
chăm sóc
qua đời
những người cần giúp đỡ/ những người gặp khó khăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?