Unit 15 Des b1

Unit 15 Des b1

9th - 12th Grade

95 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English

English

11th Grade

97 Qs

mid-term Grade 10 global No1

mid-term Grade 10 global No1

10th Grade

99 Qs

CAM 12 TEST 4

CAM 12 TEST 4

9th - 12th Grade

99 Qs

ngọc 16.11

ngọc 16.11

11th Grade

100 Qs

english 12 old unit 10.11.12.13.14

english 12 old unit 10.11.12.13.14

12th Grade

100 Qs

english 12 old unit 12345

english 12 old unit 12345

12th Grade

100 Qs

E10 -UNIT 2- VOCAB 1

E10 -UNIT 2- VOCAB 1

1st - 12th Grade

98 Qs

Unit 15 Des b1

Unit 15 Des b1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

H7100 NGUYEN NGOC NHU Y

Used 1+ times

FREE Resource

95 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advertisement (n)
quảng cáo = ad, advert
do sth more quickly
v. quyết định, giải quyết, phân xử = determine
(v) lãng phí; (n) rác, vật không có giá trị = trash, litter, gabage

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

afford (v)
(v) có thể chi trả, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) ~ buy, purchase
chân thật
return money (to sb)
(n) món nợ, khoản nợ = loan

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(adj) affordable, reasonable
(n) một cái quảng cáo cho cái gì
(adj) affordable, reasonable
n. tài sản, của cải = possessions, belongings, assets/ đất đai, nhà cửa, bất động sản = land, (real) estates, leasehold/ freehold
n. gia tài, sự giàu có, sự thịnh vượng, vận may = prosperity, wealth, luck

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bargain (n)
(n) requirement: sự yêu cầu = c
(n) sự mặc cả, món hời
n., v. giá trị, ước tính, định giá
mua cái gì từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(v) mặc cả = negotiate, pursuade
n. sự đa dạng, phong phú, trạng thái khác nhau = diversity
bằng tiền mặt
(n) saving: khoản tiết kiệm
(v) mặc cả = negotiate, pursuade

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

brand
(adj) various, varied, diverse
(adj) giá cả phải chăng, đáp ứng được
(n) mác sản phẩm, nhãn hàng, thương hiệu = label
(v) lãng phí; (n) rác, vật không có giá trị = trash, litter, gabage

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

catalogue (n)
danh mục hàng hóa, danh mục
(adj) decisive/ determined: kiên quyết, dứt khoát
(n) dịch vụ; sự phục vụ
(v) yêu cầu, đòi hỏi = ask for

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?