Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung

Professional Development

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Giữ phong độ

Giữ phong độ

KG - Professional Development

15 Qs

TỪ VỰNG BÀI 10

TỪ VỰNG BÀI 10

Professional Development

20 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 5 GTHN Q1

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 5 GTHN Q1

Professional Development

18 Qs

Trả lời cho tuôi di

Trả lời cho tuôi di

Professional Development

24 Qs

CA DAO - DÂN CA

CA DAO - DÂN CA

Professional Development

20 Qs

sociology/sociologie

sociology/sociologie

Professional Development

23 Qs

Thế giới cổ tích

Thế giới cổ tích

Professional Development

14 Qs

Phụ Huynh hiểu con mình thế nào

Phụ Huynh hiểu con mình thế nào

Professional Development

14 Qs

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

惊喜

bất ngờ

thất vọng

hạnh phúc

buồn bã

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

无法

không thể

có thể

không biết

không muốn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

形状

hình dạng

màu sắc

kích thước

hương vị

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mượn, vay

cho, tặng

đưa, gửi

mua, bán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

代替

thay thế

thay đổi

thay thế cho

thay thế bằng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

认为

cho rằng

cảm thấy

tin rằng

nghĩ rằng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

感觉

cảm thấy

cảm nhận

cảm xúc

cảm giác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?